Ngày: | 06-03-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100306 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CẦU VỒNG |
Tên hàng | CVG – Lịch bảo dưỡng honda [06-03-2010] |
Ngày đặt | 06-03-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 16-03-2010 |
Ngày đồng ý giao | 16-03-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan 7 màu [Kodak] |
Mã số NCC và NVL | HP 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Được phép giao: cộng trừ 5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in lụa nhỏ, file cũ.
1. In trắng -> đen -> đỏ pha.
2. Gia công bế thành phẩm.
Số lượng in : 31,500 sp -> in 5,250 tờ x 6 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = HP.01
* Khổ = 13 cm x 25 cm ( Khổ in đề nghị : 250mm x 130mm/6 sp )
* Số lượng = 5,250 tờ
Máy 4 màu cắt tờ chuyển in lụa .
Chuẩn bị phim sản xuất :
1. DAO BẾ:
a. DAO:
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: trắng + đen + đỏ
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO: may 4 mau
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;10h30—–11h00 xuong chinh lai dao be cho A DUC
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00 to
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1000 to
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 250
Đã kểm xong
Số lượng in: 5.133 tờ x6sp = 30.798sp
Số lượng kiểm đạt: 5.121 tờ x6sp = 30.726sp
Số lượng kiểm không đạt: 12 tờ x6sp = 72sp , hư 0,23%
Phiếu sai sót:
màu trắng in hư: 18sp
màu đen in hư: 54
Lý do: in bị bung kim
Người thực hiện: Tăng + Kiều + Hạnh
PGH:101429
Ngày giao:07/04/10
SL:18000 SP
PGH:101518
Ngày giao:12/04/10
SL:15000 SP