STT | Tên Sản Phẩm | DTY – Bromhexin 0.3% 100ml_04 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-210906-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | Dược Thú Y Hà Nội |
Tên file của khách | Nhan Bromhexine 100 ml convert | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Bromhexine 100ml_Goc 210904 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | AVR-AW 0417F |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 125mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 50mm. |
9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 03 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.500sp/cuộn) |
17 | Khổ in đề nghị | 118mm |
Bước in đề nghị | 267mm/4sp. | |
18 | Ghi chú | In: Xanh tím nhạt pha + Xanh tím đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc vị trí đóng date). Hướng quấn cuộn: dạng 01. Sử dụng trục in 84 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: DTY – Bromhexin 0.3% 100ml_04
Thay đổi decan từ LTC – SEMI COAT PA GW** thành LTC – SC (U) *PWE 6K, đã cập nhật trên PHI (ngày 16/08/2023).
Thay đổi decan từ LTC – SC (U) *PWE 6K thành AVR-AW 0417F, đã cập nhật trên PHI (ngày 14/10/2024).