PTT: LGVN – DR Novid 385ml xanh duong [8-3-2010]

Ngày: 8-3-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100308 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LG VINA
Tên hàng LGVN – DR Novid 385ml xanh duong [8-3-2010]
Ngày đặt 8-3-2010
Ngày yêu cầu giao 16-3-2010
Ngày đồng ý giao 16-3-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0062
Chiều rộng khổ in (mm)
Chiều dài khổ in (mm)
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Sửa file
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhu bac
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 29 bình luận về PTT: LGVN – DR Novid 385ml xanh duong [8-3-2010]

  1. LTTung nói:

    Duyet mau truoc khi in hang loat. Thanks.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới, khuôn nhủ mới.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
    Lưu ý: Bảng trắng + bảng UV dùng chung cho 3 loại.
    Chỉ in để khách hàng duyệt mẫu, khi nào ok sẽ tiến hành làm bảng nhủ và khuôn bế để sản xuất.

  6. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  7. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:09-03-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17,5 X 14,5

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam va 1 tam UV

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  9. PVDuc nói:

    Da chup bang xong

  10. PTKThanh nói:

    Phòng máy đã tiến hành in mẫu

  11. LTTung nói:

    Mẫu đã được duyệt, đề nghị kế hoạch cho tiến hành sản xuất. Thanks.

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ: hàng này chưa có dao(đánh mẫu)
    a. DAO:
    b. MẪU BẾ:
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): hàng này chưa có bảng nhũ (đánh mẫu)
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  13. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 17.2 cm ( Khổ in đề nghị : 172mm )
    * Dài = 1,365 m ( Bước in đề nghị : 130mm/1 bộ )

  14. PTKThanh nói:

    Sơn ghi giúp chị thông tin về nhũ .
    Xin cảm ơn .

  15. TDLong nói:

    Đã có bảng ép nhũ

  16. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  17. TDLong nói:

    Đã có dao bế

  18. PTKThanh nói:

    Sơn cung cấp thông tin về chi tiết nhũ để chị có thể chuẩn bị cho công đoạn bế .
    Xin cảm ơn .

  19. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:09h40
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h10
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:10h10-11h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :11h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:130mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10.500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  20. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật thông tin trên PHI.

  21. PTKThanh nói:

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    *Loại vật tư = nhũ bạc ( đặt mới )
    * Khổ = 6 cm
    * Dài = 158 m ( Vấn đề nhủ: Khổ đề nghị: 60mm; Bước in đề nghị: 15mm/1 bộ.)

  22. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)00

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;5000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10.buoc be 131
    11/buoc nhu 5mm
    12/nhiet do 110

  23. NTKhanh nói:

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:1h15

  24. HVPhat nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;18H00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)19H00

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;19H30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj5000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10.buoc be 131
    11/buoc nhu 5mm
    12/nhiet do 110

  25. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:chưa trả
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): chưa trả
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  26. DTTLy nói:

    PGH:101213
    Ngày giao:23/03/10
    SL:10600 BỘ

  27. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 20/03/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Kỷ in 10.600 bộ: không hư
    b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ: không hư
    + Phát bế 500 bộ: không hư
    + Khanh bế 10.100 bộ: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát, Khanh.

  28. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    Bảng nhũ ( số lượng 1/1)

  29. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    -Dao bế: số lượng 1/1
    -Mẫu bế: Phong-đạt

Trả lời