Ngày: | 8-3-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100308 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Novid 385ml xanh duong [8-3-2010] |
Ngày đặt | 8-3-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 16-3-2010 |
Ngày đồng ý giao | 16-3-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhu bac |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Duyet mau truoc khi in hang loat. Thanks.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã kiểm tra xong.
Đã có phim
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới, khuôn nhủ mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
Lưu ý: Bảng trắng + bảng UV dùng chung cho 3 loại.
Chỉ in để khách hàng duyệt mẫu, khi nào ok sẽ tiến hành làm bảng nhủ và khuôn bế để sản xuất.
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:09-03-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17,5 X 14,5
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam va 1 tam UV
Đồng ý xuất.
Da chup bang xong
Phòng máy đã tiến hành in mẫu
Mẫu đã được duyệt, đề nghị kế hoạch cho tiến hành sản xuất. Thanks.
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ: hàng này chưa có dao(đánh mẫu)
a. DAO:
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): hàng này chưa có bảng nhũ (đánh mẫu)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 17.2 cm ( Khổ in đề nghị : 172mm )
* Dài = 1,365 m ( Bước in đề nghị : 130mm/1 bộ )
Sơn ghi giúp chị thông tin về nhũ .
Xin cảm ơn .
Đã có bảng ép nhũ
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
Đã có dao bế
Sơn cung cấp thông tin về chi tiết nhũ để chị có thể chuẩn bị cho công đoạn bế .
Xin cảm ơn .
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:09h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h10
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h10-11h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :11h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:130mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
Đã cập nhật thông tin trên PHI.
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
*Loại vật tư = nhũ bạc ( đặt mới )
* Khổ = 6 cm
* Dài = 158 m ( Vấn đề nhủ: Khổ đề nghị: 60mm; Bước in đề nghị: 15mm/1 bộ.)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;5000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10.buoc be 131
11/buoc nhu 5mm
12/nhiet do 110
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:1h15
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;18H00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)19H00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;19H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj5000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10.buoc be 131
11/buoc nhu 5mm
12/nhiet do 110
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): chưa trả
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
PGH:101213
Ngày giao:23/03/10
SL:10600 BỘ
* KIỂM NGÀY: 20/03/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Kỷ in 10.600 bộ: không hư
b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ: không hư
+ Phát bế 500 bộ: không hư
+ Khanh bế 10.100 bộ: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát, Khanh.
Sản xuất trả:
Bảng nhũ ( số lượng 1/1)
Sản xuất trả:
-Dao bế: số lượng 1/1
-Mẫu bế: Phong-đạt