| Ngày: | 8-3-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100308 – 005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LG VINA |
| Tên hàng | LGVN – DR Novid 185ml cam [8-3-2010] |
| Ngày đặt | 8-3-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 18-3-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 18-3-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | |
| Chiều dài khổ in (mm) | |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhu bac |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 17.500 bộ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Doi mau 380ml duyet roi in theo mau lon. Thanks.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Mẫu 385ml đã được duyệt, Sơn cho tiến hành xuất phim. Thanks.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới, khuôn nhủ mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
Lưu ý: Bảng trắng dùng chung cho 2 loại (PTT số 100308 – 004 và 100308 – 005).
UV dùng chung 3 loại 185ml.
Chỉ in để khách hàng duyệt mẫu, khi nào ok sẽ tiến hành làm bảng nhủ và khuôn bế để sản xuất.
Đã có phim
Số lượng in : 18,400 bộ -> in 9,200 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 25.2 cm ( Khổ in đề nghị : 252mm )
* Dài = 1,012 m ( Bước in đề nghị : 110mm/2 bộ.)
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc 7 màu ( đặt mới )
* Khổ = 4.5 cm
* Dài = 1,242 m ( Vấn đề nhủ:Khổ đề nghị: 45mm;Bước in đề nghị: 135mm/2 bộ.)
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:15-03-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:26 X 12,5
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam
Đồng ý xuất.
Đã có dao bế
Da chup bang xong
Ngày 16/3/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Đã có bảng nhũ
16-03-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h30-22h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:110mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-3.000b2b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
16-03-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:110mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3.000—9200b2b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: Chưa trả
b. MẪU BẾ:Chưa trả
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): chưa trả
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:1h40
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;4.600bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8.900bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 111
* KIỂM NGÀY: 24/03/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN KIỂM: 17.800 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 17.400 bộ (1tờ in 02 bộ/ hư 01 bộ kcs cắt sửa lấy 01 bộ)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 400 BỘ (2,24%)
a. IN HƯ: 127 bộ (0,71%)
+ Đức in 6.000 bộ: hư 46 bộ (0,76%)
+ Trung in 11.800 bộ: hư 81 bộ (0,68%)
b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ: 273 bộ (1,53%)
+ Phát bế 9.200 bộ: hư 159 bộ (1,72%)
+ Phong bế 8.600 bộ: hư 114 bộ (1,32%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Đức
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát, Phong.
PGH:101226
Ngày giao:25/03/10
SL:17100 BỘ
Sản xuất trả:
-Bảng nhũ ( số lượng:1/1)