PTT: ĐVH – Siêu mượt bồng bềnh [9-3-2010]

Ngày: 9-3-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100309 – 005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Siêu mượt bồng bềnh [9-3-2010]
Ngày đặt 9-3-2010
Ngày yêu cầu giao 16-3-2010
Ngày đồng ý giao 16-3-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Xi trắng
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm)
Chiều dài khổ in (mm)
Số màu ghép [1-4]
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: ĐVH – Siêu mượt bồng bềnh [9-3-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Đề nghị thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 1 màu pha + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. TDLong nói:

    Đã có phim

  4. TDLong nói:

    Đã có dao bế

  5. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  6. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:13-03-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:10,5 X 11,5

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tam

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  8. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 104,000 sp -> in 13,000 bước x 8 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0148
    * Khổ = 11 cm , và 11.8 cm ( Khổ in đề nghị : khổ tối thiểu 110mm )
    * Dài = 1,222 m ( Bước in đề nghị : 94mm/8sp.)

  9. PTKThanh nói:

    Ngày 16/3/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  10. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h-07h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:07h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:08h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:08h-09h(mau fa ko giong fai fa lai)
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :09h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10.000b8sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8sp

  11. PVDuc nói:

    *23-03-2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10.000b-13.000b8sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8sp

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    Bảng + Phim: đủ
    Thiếu folder
    Thiếu dao bế

    Người trả: A.Trung
    Ngày trả: 25/03/2010
    Đề nghị P. Sản xuất lần sau trả đầy đủ folder +phim +bảng

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 25/03/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 104.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 103.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.000 sp (0,96%)
    a. IN HƯ: không hư
    + Kỷ in 80.000 sp: không hư
    + Đức in 24.000 sp : không hư
    b. BẾ HƯ: 1.000 sp (0,96%) bế lệch, không chuẩn.
    + Khanh bế 16.000 sp: hư 309 sp (0,29%)
    + Trứ bế 88.000 sp : hư 691 sp (0,66%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ, Đức
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Trứ.

  14. DTTLy nói:

    PGH:101304
    Ngày giao:27/03/10
    SL:103000 BỘ

  15. TDLong nói:

    Sản xuất trả Folder+dao

Trả lời