PTT: HLN – Dầu gội Harson [10-3-2010]

Ngày: 10-3-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100310-008

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Dầu gội Harson [10-3-2010]
Ngày đặt 10-3-2010
Ngày yêu cầu giao 18-3-2010
Ngày đồng ý giao 18-3-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong, và decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0062, AW0292
Chiều rộng khổ in (mm) 60
Chiều dài khổ in (mm) 150
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu, in lụa nhỏ
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 7.000 bộ
  • GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
  • – Nhãn mặt trước in máy 5 màu trên decal giấy.
  • – Nhãn mặt sau in lụa trên decal trong (bế trước rồi mới in).
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 23 bình luận về PTT: HLN – Dầu gội Harson [10-3-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. Nhãn trước: In bốn màu góc + cán UV bóng.
    2. Nhãn sau: In 1 màu pha + cán UV bóng.
    3. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.

  4. TDPhung nói:

    ngày 12/03/10.
    loại vật tư này s/x chậm tiến độ, còn phụ thuộc vào hình bế không đều cần có t/g xử lý ( phân loại). đề nghị cung cấp vật tư trước 3 ngày theo kế hoạch giao hàng. ( in lụa mặt sau).

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 7,300 bộ -> in 7,300 bước x 1 sp mặt trước + 7,300 tờ x 1 sp mặt sau
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0331 -> in mặt trước , BW 0062 -> in mặt sau
    * Khổ = 14.2 cm / AW 0331 , 14.8 cm / BW 0062 ( Khổ in đề nghị : Mặt trước và sau: 142mm )
    * Dài = 511 m / AW 0331 , 475 m / BW 0062( Bước in đề nghị : Nhãn trước: 70mm/1 sản phẩm ; Nhãn sau: 65mm/1 sản phẩm.)

    Chú thích :
    – Mặt sau sử dụng vật tư tồn khổ 14.8 cm
    – Máy 4 màu bế và cắt tờ , chuyển in lụa

  6. PTKThanh nói:

    Đề nghị bp. TK cho phòng máy nhận dao bế mặt sau để có thể tiến hành bế và cắt tờ cho in lụa trong ngày hôm nay . Xin cảm ơn .

  7. Son Tran Van nói:

    Mặt sau nhãn này in trên máy 5 màu. Đã sản xuất, đề nghị anh Tùng chỉnh lại PTT như đã trao đổi với thiết kế.

  8. PTKThanh nói:

    Ngày 13/3/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  9. ducdo nói:

    Tung xac dinh lai qui trinh sx chinh xac va ghi lai de moi ng di cung huong, cung duong.

  10. PTVu nói:

    1. Xem máy từ 12h00-12h30 chuyển cuộn ACCESS lên lầu

  11. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7300bn
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :mat truoc

    10. BƯỚC BẾ : 72

  12. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:2h30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;3h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7300bn
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ mat sau

    10. BƯỚC BẾ : 72

  13. HVPhat nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:23h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:00bn
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ mat truoc

    10. BƯỚC BẾ : 72

  14. PTKThanh nói:

    In 5 màu : Kỷ + Hùng + Đức

  15. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h40
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:08h40
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:09h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:09h30-10h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :10h50
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2.500b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  16. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2.500b………7.300b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  17. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h-16h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:giao lai a hung
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  18. PVDuc nói:

    17-03-2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:65mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-7.300b1sp mat sau
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:Mat sau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1spmat sau

  19. DTTLy nói:

    PGH:101122
    Ngày giao:18/03/10
    SL:7250 BỘ

  20. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:chưa trả
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: MT: CMYK
    MS: xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  21. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 18/03/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 7.300 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.250 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 50 bộ (0,68%)
    a. IN HƯ: 50 bộ (0,68%)
    + Kỷ in 7.300 sp (MT): hư 50 bộ (0,68%)
    + Đức in 7.300 sp (MS) : không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Khanh bế 7.300 bộ : không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Kỷ
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

  22. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    -Dao bế: số lượng 1/1
    -Mẫu bế: Khanh – Đạt

  23. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    -Dao bế ( mặt sau) : số lượng 1/1
    -Mẫu bế: không mẫu bế

Trả lời