PTT: HLN – Sữa tắm Monica (1 mặt)

Ngày: 10-3-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100310-011

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Sữa tắm Monica (1 mặt)
Ngày đặt 10-3-2010
Ngày yêu cầu giao 18-3-2010
Ngày đồng ý giao 18-3-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 60
Chiều dài khổ in (mm) 150
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 8.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: HLN – Sữa tắm Monica (1 mặt)

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng:có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In 1 màu pha + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Tuấn – Đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:Xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 8,400 sp -> in 8,400 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 15.5 cm ( Khổ in đề nghị : 150mm )
    * Dài = 504 m ( Bước in đề nghị : 60mm/1 sản phẩm )

  6. PTKThanh nói:

    Xin điều chỉnh :
    Khổ vật tư = 15.2 cm ( thay cho 15.5 cm )

  7. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  8. NHHung nói:

    *Ngày 19-03-2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:60mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5.500b—-10.500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  9. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:16h00 may be moi

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;16h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:6200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 61

  10. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế

  11. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng nhận thực tế tổng lô hàng: 10.842sp
    Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 10.832sp
    Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 10sp, hư 0,09%
    In kiểm đạt: 10.842sp > không hư]
    Khanh bế: 10.842sp
    Kiểm đạt: 10.832sp
    Kiểm không đạt: 10sp, hư 0,09%

  12. DTTLy nói:

    PGH:101217
    Ngày giao:24/03/10
    SL:10800 SP

  13. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Đã trả
    b. MẪU BẾ: Tuấn – Đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:Xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

Trả lời