|
Thống kê điểm sai xót |
|||
|
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm đạt |
tổng số điểm trừ | tổng sổ điểm |
| TRUNG |
12.1 |
0 |
12.1 |
| ĐỨC |
40.55 |
0 |
40.55 |
| TRỨ |
17.45 |
0 |
17.45 |
| KHANH |
29.4 |
0 |
29.4 |
| PHONG |
40.95 |
0 |
40.95 |
| T VŨ |
1.7 |
0 |
1.7 |
| HÙNG |
15.05 |
0 |
15.05 |
| PHÁT |
14.1 |
0 |
14.1 |
| KỶ |
13.7 |
0 |
13.7 |
| A TUẤN |
5 |
0 |
5 |