Ngày: | 22/10/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 211022-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Tương Cự Đà 567gr |
Ngày đặt | 22/10/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 30/10/2021 |
Ngày đồng ý giao | 30/10/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 190 |
Chiều dài khổ in (mm) | 135 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 3,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Chuyển từ in Lụa sang máy 5 màu. – Màu sắc theo mẫu màu của khách. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn dạng 2 – Số lượng: 3,000sp chia làm 2 cuộn. – Biên mỗi bên 2mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị : 147mm.
-Bước in đề nghị: 195mm/1sp.
– Dài đề nghị: 585 + 29 = 614 m ( 3.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,000 sp /1sp => 3.000 bước x 0.195 = 585 m
-Khấu hao 5% : 150 sp / 1 sp => 150 bước x 0.195 = 29 m
Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 400 m + 420 m = 820 m
Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 195 mm
+ Dài : 400 m + 420 m = 820 m
+ Số cuộn : 02
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :195
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3,300b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 820 m
– SL thu hồi về kho : 157 m – 6 m ( đầu cuối cuộn) = 151 m
– SL thực tế sx: 663 m => 3.400 bước => 3.400 sp
KIỂM NGÀY: 27/10/2021
– Khách hàng đặt: 3.000 sp.
– VP cung cấp: 663m/195mm/3.400b/1sp=3.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 3.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.290 sp (Giao: 3.200 sp + KH: 90 sp (2.65%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 110 sp (3.24%)=21m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 89 sp (2.62%)=17m=>A.Hùng VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 21 sp (0.62%)=4m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH: 211113
Ngày GH: 16 / 11 / 2021
SL: 3.200 sp.