Ngày: | 30/10/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 211030-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Ampicillin 1000 |
Ngày đặt | 30/10/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 06/11/2021 |
Ngày đồng ý giao | 06/11/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | AVR – AW 0417F |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02. – Số lượng: 6,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: https://dn2net.uk/?p=53526).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư : AVR – AW 0417F
– Khổ đề nghị: 114mm.
– Bước in đề nghị : 343mm/15sp
– Dài đề nghị: 2.287 + 23 = 2.310 m ( 6.734 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 100,000 sp/15sp => 6.667 bước x 0.343 = 2.287 m
– Khấu hao 1% : 1.000 sp/15sp => 167 bước x 0.343 = 23 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho : AVR – AW 0417F
+ Khổ : 114mm.
+ Dài : 2.000 m + 654 m = 2.654 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : AVR – AW 0417F
+ Khổ : 114mm.
+ Dài : 2.000 m + 654 m = 2.654 m ( 02 cuộn)
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: AVR – AW 0417F
–Tổng SL giao sx: 2.654 m ( 02 cuộn)
– SL thu hồi về kho :214 m – 6 m ( đầu cuối cuộn) = 208 m
– SL thực tế sx: 2.440 m => 7.114 bước => 106.710 sp
KIỂM NGÀY: 06/11/2021
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp: 2.440m/343mm/7.114b/15sp=106.710 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 106.710 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 104.200 sp (Giao: 104.200 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.510 sp (2.35%)=57m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 2.510 sp (2.35%)=57m=>A.Hiền VB + in hư.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 211108
Ngày GH: 10/11/2021
SL: 104.200 sp.
PSS này đã hoàn thành.