Ngày: | 11/11/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 211111-002 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_03 |
Ngày đặt | 11/11/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 18/11/2021 |
Ngày đồng ý giao | 18/11/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng: 02. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 2.067 + 62 = 2.129 m ( 8.583 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 50,000 sp/6sp => 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
– Khấu hao 3% : 1.500 sp / 6 sp => 250 bước x 0.248 = 62 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 1.950 m + 1.960 m + 1.990 m =5.900 m
– Đặt mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG (không logo)
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 1.000 m
** Dùng chung:
INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_03
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_03
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG (không logo)
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 1.950 m + 1.960 m + 1.990 m =5.900 m
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG (không logo)
+ Khổ : 140 mm
+ Dài: 595 m / cuộn
** Dùng chung:
INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml_03
INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml_03
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG (không logo)
–Tổng SL giao sx: 5.900 m + 595 m + 320 (tồn) = 6.815 m
– SL thu hồi về kho : 4.515 m
– SL thực tế sx: 2.300 m => 9.274 bước => 55.644 sp
KIỂM NGÀY: 17/11/2021
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 2.300m/248mm/9.274b/6sp=55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.460 sp (Giao: 53.450 sp + KH: 10 sp (0.01%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.184 sp (3.92%)=90m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.650 sp (2.96%)=68m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 534 sp (0.96%)=22m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 211117
Ngày GH: 19 / 11 / 2021
SL: 53.450 sp.
PSS này đã hoàn thành.