Ngày: | 19/11/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 211119-005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Tên hàng | VXDL – PasterVac THYMO 100ml |
Ngày đặt | 19/11/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 30/11/2021 |
Ngày đồng ý giao | 30/11/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 51 |
Chiều dài khổ in (mm) | 115 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: “Theo ban hành ngày 10/03/2021″. -Màu sắc như đã sản xuất.-Tiếp thị duyệt mẫu-Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -** Dán lên thùng: “Người nhận: Lê Hoàng Duy, số điện thoại: 0908 456 945″. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Tháng Hai 2025 H B T N S B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh logo pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 120mm
– Bước in đề nghị: 119mm/2sp
– Dài đề nghị: 298 + 15 = 313 m ( 2.625 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 5,000 sp /2sp => 2.500 bước x 0.119 = 298 m
– Khấu hao 5%: 250 sp / 2 sp => 125 bước x 0.119 = 15 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 995 m / cuộn
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 120 mm
+ Dài : 1.000 m / cuộn
Đã kiểm tra PTT: 211119-001 –> 005.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 119
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 2,700b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 1.000 m / cuộn
-SL thu hồi về kho: 655 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 652 m
– Sx thực tế :345 m – 10 m (khấu hao)= 335 m => 2.815 bước => 5.630 sp
KIỂM NGÀY: 23/11/2021
– Khách hàng đặt: 5.000 sp.
– VP cung cấp: 335m/119mm/2.815b/2sp=5.630 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 5.630 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.200 sp (Giao: 5.200 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 430 sp (7.64%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 305 sp (5.42%)=18m=>A.Hùng VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 125 sp (2.22%)=7m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH: 211210
Ngày GH: 07 / 12 / 2021
SL: 5.200 sp.