Ngày: | 20/11/2021 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 211120-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SkyNest_KID GOLD 15%_70ml_02 |
Ngày đặt | 20/11/2021 |
Ngày yêu cầu giao | 29/11/2021 |
Ngày đồng ý giao | 29/11/2021 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Số lượng: 3,500sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. -Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + 3 màu góc CMY + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 8.267 + 165 = 8.432 m ( 34.000 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 200,000 sp/6sp => 33.333 bước x 0.248 = 8.267 m
– Khấu hao 2%: 4.000 p /6 sp => 667 bước x 0.248 = 165 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG (logo)
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 10.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG (logo)
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 10.000 m
+ Số cuộn: 05 ( 2.000 m / cuộn)
Đã kiểm tra.
PGH: 211124
Ngày GH: 30 / 11 / 2021
SL: 202.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG (logo)
–Tổng SL giao sx: 10.000 m + 346 m (tn62) = 10.346 m
– SL thu hồi về kho : 1676 m – 18 m (đầu cuối cuộn)= 1.658 m
– SL thực tế sx: 8.670 m => 34.960 bước => 209.760 sp
KIỂM NGÀY: 25/11/2021
– Khách hàng đặt: 200.000 sp.
– VP cung cấp: 8.670m/248mm/34.960b/6sp=209.760 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 209.760 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 202.060 sp (Giao: 202.000 sp+ KH: 60 sp (0.03%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 7.700 sp (3.67%)=318m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 6.550 sp (3.12%)=270m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 1.150 sp (0.55%)=48m=> A.Tăng+ A.Thi bế mất sp.
– A.Mong+A.Phát kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.