| Ngày: | 24/11/2021 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 211124-005 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – Tương Cự Đà 567gr |
| Ngày đặt | 24/11/2021 |
| Ngày yêu cầu giao | 03/12/2021 |
| Ngày đồng ý giao | 03/12/2021 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 190 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 135 |
| Số màu ghép [1-4] | 1 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 9,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Chuyển từ in Lụa sang máy 5 màu. – Màu sắc như đã sản xuất (màu vàng). – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn dạng 2 – Số lượng: 2,000sp/cuộn. – Biên mỗi bên 2mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu pha.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Đã kiểm tra PTT: 211124-001 –> 005.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 147mm.
– Bước in đề nghị: 195mm/1sp.
– Dài đề nghị: 1.755 + 35 = 1.790 m ( 9.180 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 9,000 sp/1sp => 9.000 bước x 0.195 = 1.755 m
– Khấu hao 2%: 180 sp /1 sp => 180 bước x 0.195 = 35 m
* Chuẩn bị NVL:
1 . Decan:
– Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 147 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1 . Decan:
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 147 mm
+ Dài : 1.960 m/ cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 195
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 9,200b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 1.960 m/ cuộn
– SL thu hồi về kho : 146 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 143 m
– SL thực tế sx: 1.814 m => 9.300 bước => 9.300 sp
** KIỂM NGÀY:
***– Khách hàng đặt: 9,000 sp
– VP cung cấp: 1.814 m/195mm / 1 sp => 9.300 bước => 9.300 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 9.300 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.000 sp (Giao : 9.000 sp)
– TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 300 sp (3.23%)= 59 m
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 250 sp (2.69%)= 49 m (A.Hùng VB+ in hư)
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 50 sp ( 0.54 %) = 10 m ( A.Tăng bế hư sp)
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 211218
Ngày GH: 17 / 12 / 2021
SL: 9.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.