PTT: AQC – Ayama 0.7L [18-3-2010]

Ngày: 18-3-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100318-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Anh Quốc
Tên hàng AQC – Ayama 0.7L [18-3-2010]
Ngày đặt 18-3-2010
Ngày yêu cầu giao 27-3-2010
Ngày đồng ý giao 27-3-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 110
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong KKNhat, PHI, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: AQC – Ayama 0.7L [18-3-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã nhận cọc.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 146mm
    Bước in đề nghị: 115mm/1 bộ.

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,500 bộ -> in 10,500 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 14.6 cm ( Khổ đề nghị: 146mm )
    * Dài = 1,208 m ( Bước in đề nghị: 115mm/1 bộ)

  7. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới (đã có dao).
    1. In: 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  8. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:TRUNG

    2. NGÀY CHỤP:23-03-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ + UV

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15,2 x 13 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do + 1 UV

  9. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất. Không xuất UV mà dùng bảng có sẵn.

  10. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  11. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:12h30-13h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:115mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.500b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  12. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00……….24h30 lên dao : 24h30…………..1h10 lên giấy vỗ bài canh dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;1h10

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.700bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 116

  13. DTTLy nói:

    PGH:101229
    Ngày giao:26/03/10
    SL:11000 BỘ

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 26/03/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN KIỂM: 11.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: + Đức in 11.000 bộ: không hư
    b. BẾ HƯ: + Phong bế 11.000 bộ: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

  15. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:Phong-đạt
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

Trả lời