PTT: XTH – Vina 220

Ngày: 19-03-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100319 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Xuân Thành
Tên hàng XTH –  Vina 220
Ngày đặt 19-03-2010
Ngày yêu cầu giao 01-04-2010
Ngày đồng ý giao 01-04-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục [khamisticker]
Mã số NCC và NVL SVLW – PS [Vũ  Hoàng Minh]
Chiều rộng khổ in (mm) 130
Chiều dài khổ in (mm) 200
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] In lụa nhỏ
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 2.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Theo màu mẫu đã sản xuất.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: XTH – Vina 220

  1. NVTam nói:

    Khách thanh toán ngay khi giao hàng.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy: 215mm x 145mm/1 sp.

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in lụa nhỏ, file mới.
    1. In: Vàng -> Nhủ -> Xanh -> Đỏ.
    2. Gia công bế thành phẩm.

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 2,100 sp -> in 2,100 tờ x 1 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
    * Khổ = 14.5 cm x 21.5 cm
    * Số lượng = 2,100 tờ

  7. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    số lượng in: 2.113sp
    Số lượng kiểm đạt: 2.100sp
    Số lượng kiểm không đạt: 13sp, hư 0,61%
    Phiếu sai sót:
    màu đỏ in hư: 8sp
    màu xanh in hư : 5sp
    Lý do: in bị bung kim
    Người thực hiện: Mai+ Hạnh

  8. DTTLy nói:

    PGH:101326
    Ngày giao:01/04/10
    SL:2000 SP

  9. TDLong nói:

    Sản xuất trả folder

Trả lời