PTT: MSC – Tiêu đen xay 35g [20-3-2010]

Ngày: 20-3-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100320-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MASECO
Tên hàng MSC – Tiêu đen xay 35g [20-3-2010]
Ngày đặt 20-3-2010
Ngày yêu cầu giao 30-3-2010
Ngày đồng ý giao 30-3-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery / AW0269
Chiều rộng khổ in (mm) 50
Chiều dài khổ in (mm) 108
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Quấn cuộn chữ M đi ra.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT: MSC – Tiêu đen xay 35g [20-3-2010]

  1. LTTung nói:

    Khách thanh toán ngay khi giao hàng.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In 4 màu góc.
    2. Bế -> chia cuộn.
    Hướng quấn cuộn: Dạng 02.

  5. TDLong nói:

    Đã có phim

  6. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  7. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:TRUNG

    2. NGÀY CHỤP:24-03-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:23 x 13 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất các bảng này.

  9. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim cho sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:khanh-đat
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  10. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,400 sp -> in 2,600 bước x 4 sp
    Vật tư sử dụng : đật mới
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 22.4 cm ( Khổ in đề nghị : 224mm )
    * Dài = 290 m ( Bước in đề nghị : 111.5mm/4 sản phẩm.)

  11. ducdo nói:

    Tung, Son, KThanh xem lại sp này in 3 nhãn và dùng nvl 16.5cm co sẵn trong kho để tiết kiệm tiền vốn đc ko?

  12. Son Tran Van nói:

    Vật tư này có khổ 23cm tồn 500m trong kho có thể sử dụng được, không cần đặt mới.

  13. Son Tran Van nói:

    Khách hàng đổi mẫu in, đề nghị ngưng PTT này lại để xuất lại phim theo nội dung mới.
    Đã cập nhật lại PHI.

  14. TDLong nói:

    Đã có phim mới

  15. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụo bản

  16. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  17. LTPhong nói:

    1/ 4h30…………6h00 xả cuộn lại và đưa lên canh dao cưa

  18. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:0h-01h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :01h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:03h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:111.5mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2.600b4sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp

  19. DTTLy nói:

    PGH:101511
    Ngày giao:09/04/10
    SL:10000 SP

  20. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ:Chưa trả
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN:có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  21. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    – Dao bế
    – Mẫu bế: không mẫu bế

  22. NTKhanh nói:

    1/4/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10000sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 111

Trả lời