Ngày: | 18/01/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220118-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_màu hồng_09 |
Ngày đặt | 18/01/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 25/01/2022 |
Ngày đồng ý giao | 25/01/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: MT: dạng 01 + MS: dạng 02. – Số lượng: 5,000sp/cuộn – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm – Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra PTT: 220118-001 –> 003.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý sản xuất tách nhãn trước và sau chạy riêng nên có điều chỉnh lại khổ giấy / bước in theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
– Khổ đề nghị: 100mm
– Bước in đề nghị: 129.7mm/2sp
** NHÃN TRƯỚC:
– Dài đề nghị: 1.297 + 13 = 1.310 m ( 10.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 20,000 sp / 2 sp => 10.000 bước x 0.1297 = 1.297 m
– Khấu hao 1% :200 sp / 2 sp => 100 bước x 0.1297 = 13 m
** NHÃN SAU:
– Dài đề nghị: 1.297 + 13 = 1.310 m ( 10.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 20,000 sp / 2 sp => 10.000 bước x 0.1297 = 1.297 m
– Khấu hao 1% :200 sp / 2 sp => 100 bước x 0.1297 = 13 m
*Chuẩn bị NVL:.
1. Decan:
– Tồn kho :UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 136 mm
+Dài : 970 m / cuộn + 940 m / cuộn = 1.910 m
– Đặt mới :UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+Dài : 1.000 m.
** Nhãn trước và nhãn sau dùng chung decan.
*Giao NVL cho SX:.
1. Decan:
– Tồn kho : UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 136 mm
+Dài : 970 m / cuộn + 940 m / cuộn = 1.910 m
– Từ NCC :UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 100 mm
+Dài : 950 m/ cuộn
** Nhãn trước và nhãn sau dùng chung decan.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129.7
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 10,200(MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129.7
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 10,200(MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM– PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
– Tổng SL giao sx: 2.860 m
**NHÃN TRƯỚC:
– SL thu hồi về kho: 1.524 m
– Sx thực tế: 1.336 m -> 10.300 bước -> 20.600 sp
**NHÃN SAU:
– Tổng SL giao sx: 1.524 m
– SL thu hồi về kho: 188 m – 9 m (đầu cuối cuộn)= 179 m
– Sx thực tế: 1.336 m -> 10.300 bước -> 20.600 sp
KIỂM NGÀY: 24/01/2022
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 1.336m /129.7mm/10.300b/2sp=20.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.340 sp (Giao: 20.300 sp + KH: 40 sp (0.19%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 260 sp (1.27%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 195 sp (0.95%)=12m=> A.Hùng VB+ in hư
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 65 sp (0.32%)=4m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong+ A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 24/01/2022
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 1.336m /129.7mm/10.300b/2sp=20.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.340 sp (Giao: 20.300 sp + KH: 40 sp (0.19%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 260 sp (1.27%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 195 sp (0.95%)=12m=> A.Hùng VB+ in hư
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 65 sp (0.32%)=4m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Tăng kiểm.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 220124
Ngày GH: 25/01/2022
SL: 20.300 bộ.
PSS này đã hoàn thành.