Ngày: | 22-03-10 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100322 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Tinh dầu dưỡng tóc olive 200gr |
Ngày đặt | 22-03-10 |
Ngày yêu cầu giao | 29-03-10 |
Ngày đồng ý giao | 29-03-10 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trắng đục |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN, số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 33,000 bộ -> in 16,500 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 28.3 cm ( Khổ in đề nghị : 283mm )
* Dài = 1,683 m (Bước in đề nghị : 102mm/2 bộ.)
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:17h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:17h30-18h.Len giay that ban giao lai cho ca trung
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:5h00………5h40 vệ sinh máy và lên dao : 5h40……….6h00 lên giấy vỗ bài canh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :dao có vấn đề o mấy gốc dao chiêm hoài mà vẫn ko đức
10. BƯỚC BẾ : 103
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN :9800b-16600b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giấy bị sàng khúc đầu
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
Đã có dao bế mới
P. Sản xuất vui lòng lên P. TK nhận dao bế để sản xuất đúng tiến độ
25-03-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN :9800b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:7h00— ong hoi cua hoc de so 3 bi xi , da bao chu thanh vao sua .
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
27/3/10.1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:16h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ h(NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;16h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚ.000b0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7000b0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 48
28/3/10.1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ h(NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚ.7000b0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:16600b0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 103
Sản xuất trả:
-Dao bê
-Mẫu bế_Khanh-Đạt
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: Đã trả
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 33.302 bộ
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 31.620 bộ
số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 1.682 bộ, hư 5,05%
Phiếu sai sót:
Trung in: 19.702 bộ
Kiểm đạt 19.352 bộ
Kiểm không đạt: 350 bộ , hư 1,77%
Lý do: in lé
Vũ in: 13.600 bộ
Kiểm đạt: 13.408 bộ
Kiểm không đạt: 192 bộ, hư 1,41%
Lý do: in lé
Khanh bế: 33.302 bộ
Kiểm đạt: 33.282 bộ
Kiểm không đạt: 20 bộ, hư 0,06%
lý do: cắt phạm vô sản phẩm
In bị sướt do giấy : hư 1.120 bộ , hư 0,36%/ tổng lô hàng
Đính chính phần sai sót trên :
in bị sướt do giấy hư 1.120 bộ, hư 3.36% / tổng lô hàng
PGH:101223
Ngày giao:31/03/10
SL:31400 BỘ
PTT này đã hoàn thành.