Ngày: | 25-03-10 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100325 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | GIẢI PHÁP XANH |
Tên hàng | GPX – Green Solution 21L |
Ngày đặt | 25-03-10 |
Ngày yêu cầu giao | 02-04-10 |
Ngày đồng ý giao | 02-04-10 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 110 |
Chiều dài khổ in (mm) | 240 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 lót trắng |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File chỉnh sửa |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Tiếp Thị duyệt mẩu màu . |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính: đề nghị thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 3 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản .
Số lượng in : 5,100 sp -> in 5,100 tờ x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 25.2 cm ( Khổ in đề nghị : 252mm )
* Dài = 587m ( Bước in đề nghị : 115mm/1sp.)
Lưu ý :
Khách hàng chỉ nhận đúng 5,000 sp .
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TRUNG
2. NGÀY CHỤP:30-03-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:25,7 x 13 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do
Đồng ý xuất.
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:18h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :19h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giấy bị sàng phải xuống cuộn lên cuộn sai lớn hơn in dao động nhiều
11. IN LẦN 1 MAY 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00………..24h45 vệ sinh máy và lên dao : 24h45………..1h30 lên giấy vỗ bài canh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;1h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5.700bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ : 116
1/ dao bế nhiều đơn hàng bị lụt sữa lại
PTT này đã hoàn thành.
PGH:101410
Ngày giao:03/04/10
SL:5000 SP
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Phong – Dao lụt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMY
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:101622
Ngày giao:17/04/10
SL:580 SP