PTT: GPX – Green Solution 21L

Ngày: 25-03-10
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: PHAN LONG TOẠI
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100325 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng GIẢI PHÁP XANH
Tên hàng GPX – Green Solution 21L
Ngày đặt 25-03-10
Ngày yêu cầu giao 02-04-10
Ngày đồng ý giao 02-04-10
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong
Mã số NCC và NVL Avery – BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 110
Chiều dài khổ in (mm) 240
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1 lót trắng
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File chỉnh sửa
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Tiếp Thị duyệt mẩu màu .
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: GPX – Green Solution 21L

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính: đề nghị thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: Lót trắng + 3 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản .

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5,100 sp -> in 5,100 tờ x 1 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 25.2 cm ( Khổ in đề nghị : 252mm )
    * Dài = 587m ( Bước in đề nghị : 115mm/1sp.)

    Lưu ý :
    Khách hàng chỉ nhận đúng 5,000 sp .

  7. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:TRUNG

    2. NGÀY CHỤP:30-03-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:25,7 x 13 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  9. PTKThanh nói:

    Phòng máy nhận hộp dụng cụ

  10. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:18h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:18h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :19h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10
    8. BƯỚC IN:115mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giấy bị sàng phải xuống cuộn lên cuộn sai lớn hơn in dao động nhiều
    11. IN LẦN 1 MAY 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp

  11. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00………..24h45 vệ sinh máy và lên dao : 24h45………..1h30 lên giấy vỗ bài canh dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;1h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h30
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5.700bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ : 116

  12. LTPhong nói:

    1/ dao bế nhiều đơn hàng bị lụt sữa lại

  13. PLToai nói:

    PTT này đã hoàn thành.

  14. DTTLy nói:

    PGH:101410
    Ngày giao:03/04/10
    SL:5000 SP

  15. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:Phong – Dao lụt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMY
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  16. DTTLy nói:

    PGH:101622
    Ngày giao:17/04/10
    SL:580 SP

Trả lời