Ngày: | 04/03/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220304-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Tên hàng | VXDL – Hepa Oran_05 |
Ngày đặt | 04/03/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 12/03/2022 |
Ngày đồng ý giao | 12/03/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 48 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Theo ban hành ngày 12/04/2021. – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn dạng: 02 – Đường kính cuộn: 28.5cm -** Dán lên thùng: “Người nhận: Lê Hoàng Duy, số điện thoại: 0908 456 945″. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh logo pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 116mm
-Bước in đề nghị: 114mm/2sp
– Dài đề nghị: 1.710 + 34 = 1.744 m ( 15.300 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 30,000 sp /2sp => 15.000 bước x 0.114 = 1.710 m
–Khấu hao 2% : 600 sp / 2 sp => 300 bước x 0.114 = 34 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m + 985 m = 1.985 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m + 985 m = 1.985 m
+ Số cuộn: 02
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 114
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 15,400b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
PGH: 220311
Ngày GH: 11/03/2022
SL: 30.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: LTC – SEMI COAT PA GW**
–Tổng SL giao sx: 1.985 m ( 02 cuộn)
– SL thu hồi về kho : 207 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 201 m
– SL thực tế sx: 1.778 m – 10 m (khấu hao)= 1.768 m => 15.509 bước => 31.018 sp
KIỂM NGÀY: 11/03/2022
– Khách hàng đặt: 30,000 sp
– VP cung cấp: 1.768 m/114mm /15.509b/2 sp=31.018 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 31.018 sp
– TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.530 sp (Giao : 30.500 sp+KH: 30 sp (0.10%))
– TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 488 sp (1.57%)= 27 m
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 305 sp ( 0.98%)= 17 m (A.Hùng VB+ in hư)
– SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 183 sp ( 0.59 %)= 10 m (A.Tăng bế hư sp)
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.