PTT: GBU – ATF Fluid 2009 [27-3-2010]

Ngày: 27-3-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100327-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Gia Bửu
Tên hàng GBU – ATF Fluid 2009 [27-3-2010]
Ngày đặt 27-3-2010
Ngày yêu cầu giao 6-4-2010
Ngày đồng ý giao 6-4-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery Dennison
Chiều rộng khổ in (mm) 135
Chiều dài khổ in (mm) 225
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 15.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong KKNhat, PHI, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: GBU – ATF Fluid 2009 [27-3-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn:0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.

  4. TDLong nói:

    Đã có phim

  5. PTKThanh nói:

    Số lợng in : 15,700 bộ -> in 15,700 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 14.6 cm , và 14.5 cm (Khổ in đề nghị :145mm)
    * Dài = 2,512 m ( Bước in đề nghị : 160mm/1 bộ.)
    Trong đó , tồn kho khổ 14.6 cm x 200 m

  6. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  7. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:01-04-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15 x 17cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do

  8. PTKThanh nói:

    Ngày 02/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  9. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:9h00—9h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 10h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4.0mm
    8. BƯỚC IN:160mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :4300b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:luc vo bai phai hien lo 40 x 330mm của hộc số 5 bị hư 2 mạc đạn , đã thay từ hộc số 1 qua hộc số 5 .
    11. IN LẦN 1 MAY 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  10. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4.0mm
    8. BƯỚC IN:160mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :4300b-15.700b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:.
    11. IN LẦN 1 MAY 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo

  11. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h…..12h30 len giay vo bay ….
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;1h10

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:13500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:giao dong giay

    10. BƯỚC BẾ : 161

  12. DTTLy nói:

    PGH:101418
    Ngày giao:05/04/10
    SL:15600 BỘ

Trả lời