Ngày: | 29-3-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100329 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LG – Tem bể [29-3-2010] |
Ngày đặt | 29-3-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 10-4-2010 |
Ngày đồng ý giao | 10-4-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal bể |
Mã số NCC và NVL | Four Pillar / Decal bể |
Chiều rộng khổ in (mm) | 1.2 |
Chiều dài khổ in (mm) | 3 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200.000 sp |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn:có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + Đen.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 210,000 sp -> in 10,500 bước x 20 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = decal tem bề
* Khổ = 12 cm ( Khổ in đề nghị : 119mm)
* Dài = 683 m ( Bước in đề nghị : 65mm/20 sản phẩm )
Ngày 02/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Loại này sản xuất chưa trả dao bế
Đề Sản xuất nói chung và Bộ phận bế nói riêng sau khi hàng bế xong trong vòng 3 ngày trả dao bế lại phòng Thiết kế. chấm dứt tình trạng dao bế để lâu ở phòng Sản xuất và bị lạc dao bế.
Đã tìm thấy dao loại này ở phòng Sản xuất máy 5 màu
Đề nghị Sản xuất nói chung và Bộ phận bế nói riêng sau khi hàng bế xong trong vòng 3 ngày trả dao bế lại phòng Thiết kế. chấm dứt tình trạng dao bế để lâu ở phòng Sản xuất và bị lạc dao bế.
Giao bế bị hư Hùng đã kiểm tra và tháo ra đã đưa anh Sơn sữa lại lúc 13h30′
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:2h-3h[2 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:4h-5h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :5h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-2.600b20sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b20sp
PGH:101505
Ngày giao:08/04/10
SL:32000 SP
08/ 4/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.600—10800b20sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b20sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7900bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :giay tem be khi be dao dinh keo se bi lot len lai phai thong xuyen lao luoi dao.dung nen lot must dao thi it dung may lao keo hon nhieu
10. BƯỚC BẾ : 66
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: Chưa trả
b. MẪU BẾ: Không
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:In Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Sản xuất trả:
– Dao bế
– Mẫu bế: Khanh- đạt
PGH:101928
Ngày giao:13/05/10
SL:116000SP