Ngày: | 21/03/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220321-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Công ty Dofyco |
Tên hàng | Dofyco – Nhãn rượu đảo Sim 19,5 độ_01 |
Ngày đặt | 21/03/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 31/03/2022 |
Ngày đồng ý giao | 31/03/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 130 MS 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 60 MS 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: MT dạng 1 MS_dạng 2 -Đường kính cuộn khoảng 26cm, -Số lượng: 5.500 sp/cuộn (MT và MS đóng riêng). -Khoảng cách 2 nhãn 4mm – khoảng cách biên 2mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (Nhãn SAU, nhãn trước in bảng cũ), dao bế cũ.
1. In nhãn trước và sau giống nhau:
* Lần 1: Tím nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
* Nhãn Trước:
-Khổ đề nghị: 146mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 2.003 + 20 = 2.023 m ( 7.575 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 sp/ 4 sp => 7.500 bước x 0.267 = 2.003 m
-Khấu hao 1%: 300 sp / 4 sp =>75 bước x 0.267 = 20 m
* Nhãn Sau:
-Khổ đề nghị: 86mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/5sp.
– Dài đề nghị: 1.602 + 16 = 1.618 m ( 6.060 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000 sp/ 5 sp => 6.000 bước x 0.267 = 1.602 m
-Khấu hao 1%: 300 sp / 5 sp =>60 bước x 0.267 = 16 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decan :
**NHÃN TRƯỚC:
– Đặt mới :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 3.000 m
**NHÃN SAU:
– Đặt mới :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 86mm.
+ Dài : 1.000 m
– Tồn kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 94mm
+ Dài khoảng : 800 m (từ https://dn2net.uk/?p=109241=> Dofyco – Nhãn Mật sim 300ml_01)
*Giao NVL cho SX :
1. Decan :
**NHÃN TRƯỚC:
– Từ NCC :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.990 m + 1.040 m =3.030 m
+ Số cuộn: 02
**NHÃN SAU:
– Từ NCC :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 86mm.
+ Dài : 990 m / cuộn
– Tồn kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 94mm
+ Dài khoảng : 750 m (từ https://dn2net.uk/?p=109241=> Dofyco – Nhãn Mật sim 300ml_01)
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
**NHÃN TRƯỚC:
–Tổng SL giao sx: 3.030 m
– SL thu hồi về kho : 830 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 824 m
– SL thực tế sx: 2.200 m => 8.240 bước => 32.960 sp
**NHÃN SAU:
–Tổng SL giao sx: 990 m+ 750 m (từ https://dn2net.uk/?p=109241)= 1.740 m
– SL thu hồi về kho : 0
– SL thực tế sx: 1.740 m => 6.517 bước => 32.585 sp
KIỂM NGÀY: 01/04/2022
– Khách hàng đặt: 30.000 sp. Nhãn trước.
– VP cung cấp: 2.200m/267mm/8.240b/4sp=32.960 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 32.960 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.600 sp (Giao: 31.000 sp) Tồn: 600sp=40m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.360 sp (4.12%)=90m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.020 sp (3.09%)=68m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 340 sp (1.03%)=22m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 01/04/2022
– Khách hàng đặt: 30.000 sp. Nhãn sau.
– VP cung cấp: 1.740m/267mm/6.517b/5sp=32.585 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 32.585 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.000 sp (Giao: 31.000 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.585 sp (4.86%)=84m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.220 sp (3.74%)=65m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 365 sp (1.12%)=19m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 220403
Ngày GH: 02/04/2022
SL: 31.000 bộ.
PSS này đã hoàn thành.