Ngày: | 31/03/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100331 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Cổ Phần Dầu Nhớt VINA |
Tên hàng | VNA – Nhãn (SF – Super Life 0.8lit) |
Ngày đặt | 31-03-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 09-04-2010 |
Ngày đồng ý giao | 09-04-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy (AVERY)
Mã AW 0331 |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 91 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã nhận cọc.
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 198mm.
Bước in đề nghị: 140mm/2 bộ.
Đã có phim
Phòng máy tiến hành chụp bản
Số lượng in : 10,400 bộ -> in 5,200 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 19.8 cm ( Khổ đề nghị: 198mm )
* Dài = 728 m ( Bước in đề nghị: 140mm/2 bộ. )
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:02-04-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20.5 x 15.5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do
Đồng ý xuất.
Sử dụng bảng UV có sẵn.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
.1 In: 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Đã có dao bế
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:POLLYMER DO
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 TAM
3. LÝ DO HƯ:CHUP LAI BANG XANH CHU BO LEM
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:KY
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5.200b2bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu 18h-18h40 can lai ban xanh bi lem chu va thay doi lo muc
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:Lan1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;7800bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 141
Đã hoàn thành PTT này
PGH:101508
Ngày giao:09/04/10
SL:10700 BỘ
9/4/101.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 141
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: Chưa trả
b. MẪU BẾ: Không
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Chưa trả
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Sản xuất trả:
– Dao bế
– Mẫu bế: không mẫu bế
* KIỂM NGÀY: 09/04/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN KIỂM: 10.700 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.700 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a. IN HƯ: + Kỷ in 10.700 bộ : không hư
b. BẾ HƯ: không hư
+ Khanh bế 7.800 sp : không hư
+ Trứ bế 2.900 bộ
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Trứ.