Ngày: | 30/03/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220330-003 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Zhuyunie tím_01 |
Ngày đặt | 30/03/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 08/04/2022 |
Ngày đồng ý giao | 08/04/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 197 |
Chiều dài khổ in (mm) | 51,5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1.In:
Lần 1: Trắng hoa văn + màu hoa văn nền ( in cùng phim).
Lần 2: Trắng nội dung + Đỏ pha.
2. Cán băng keo, ép nhũ thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: nền decan trong, không in.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 210mm
-Bước in đề nghị: 60mm/1sp.
–Dài đề nghị: 600 + 12 = 612 m ( 10.200 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 sp / 1 sp =>10.000 bước x 0.060 = 600 m
-Khấu hao 2%: 200 sp /1sp => 200 bước x 0.060 = 12 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
-Khổ đề nghị: 30mm
– Bước in đề nghị: 60mm/1sp
-SL in: 10.200 bước in
-Dài đề nghị: 612 m
3.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường– TUP
-SL in: 10.5200 bước in
-Khổ đề nghị: 206 mm
-Dài đề nghị: 612 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ khổ : 210 mm
+ Dài : 1.000 m
2.Nhũ:
– Đặt Mới : Nhũ bạc 7 màu – TDU
+ Khổ : 320 mm
+ Dài : 120 m
3.Băng keo:
– Đặt Mới :Băng keo thường– TUP
+Khổ : 206 mm
+ Dài : 500 m
– Tồn kho :Băng keo thường– TUP
+ Khổ : 206 mm
+ Dài : 500 m/ cuộn
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 210 mm
+ Dài : 1.020 m/ cuộn
*Giao NVL cho SX:
2.Nhũ:
–Tồn kho : Nhũ bạc 7 màu – TDU ( TD 083-M)
+ Khổ : 320 mm
+ Dài : 120 m/ cuộn
3.Băng keo:
– Từ NCC :Băng keo thường– TUP
+Khổ : 206 mm
+ Dài : 500 m/ cuộn
– Tồn kho :Băng keo thường– TUP
+ Khổ : 206 mm
+ Dài khoảng: 150 m/ cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 62
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 10,800b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 1.020 m/ cuộn
– SL thu hồi về kho : 338 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 335 m
– SL thực tế sx: 682 m (SX chỉnh bước nhảy 62 mm) => 11.000 bước => 11.000 sp
KIỂM NGÀY: 05/04/2022
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 682m /62mm/10.800b/1sp=11.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.160 sp (Giao: 10.100 sp) + KH: 60 sp (0.54%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 840 sp (7.63%)=52m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 590 sp (5.36%)=36m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 250 sp (2.27%)=16m=>A.Tăng bế + ép mất sp.
-A.Mong kiểm.
PGH: 220410
Ngày GH: 12/04/2022
SL: 10.100 sp.
PSS này đã hoàn thành.