Ngày: | 1-4-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100401-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hồng Phúc |
Tên hàng | HPU – Màu nước XD Cottra [1-4-2010] |
Ngày đặt | 1-4-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 12-4-2010 |
Ngày đồng ý giao | 12-4-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Anh Tùng sửa lại tên khách hàng dùm em nha.
Đã kiểm tra xong.
Đã chỉnh lại tên khách hàng theo hợp đồng ký. Thanks.
Đang chờ khách hàng duyệt mẫu thiết kế.
Khách đã duyệt mẫu và đồng ý file chỉnh sửa, tiến hành, thanks.
Nhãn thiết kế không thể in được, đề nghị tiếp thị làm việc lại với thiết kế + khách hàng về file.
Khách hàng đã Duyệt file mới ( file nhãn sau chữ màu đen)
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 200mm.
Bước in đề nghị: 128mm/2 bộ.
Điều chỉnh bước in: 128mm/3 bộ.
Tùng , Sơn xem và xác định lại giúp chị lại giúp chị :
1. PTT ghi in trên máy flexo , phim xuất cho máy 5 màu.
2. Số lượng nhãn trên 1 bước in .
Để chị có thể tiến hành đặt vật tư , xin cảm ơn .
Giám đốc quyết định PTT này in bằng máy 5 màu.
Điều chỉnh bước in: 128mm/3 bộ.
Mã HPC trùng với CTY TNHH – HAPPY COOK, đề nghị chỉnh lại mã.
Link Happy Cook: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=6273
Tùng sữa lại mã số khách hàng như vầy nhé: HPU
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 210,000 bộ -> in 70,000 bước x 3 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 20 cm ( Khổ in đề nghị : 200mm )
* Dài = 8,960 m ( Bước in đề nghị : 128mm/3 bộ )
Đã có Phim
Long cần chú ý hơn đển các PTT, không để xảy ra tình trạng phim về rồi mà lại không báo làm ảnh hưởng đến sản xuất.
Đề nghị chụp bảng ngay trong sáng hôm nay, Thời gian giao hàng là ngày 12/04/2010.
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:10-04-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14.5 x 20.5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 polymer do+1 tam uv
Đã có dao bế
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;23
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:128mm
9. SỐ LƯỢNG IN :8.000-15.000b3bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3bo
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :17h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:128mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5 500 + 2 500 = 8 000b3bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3bo
PGH:101527
Ngày giao:13/04/10
SL:45300 BỘ
Sản xuất trả:
– Dao bế
– Mẫu bế: không mẫu bế
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;6800BN
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:23800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10/buoc be 129
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:128mm
9. SỐ LƯỢNG IN :18.000-30.000b3bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3bo
Chay nhanh den say UV Hoc so 6 khong kho
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:09h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :09h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:128mm
9. SỐ LƯỢNG IN :17 500b3bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3bo
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:…………..12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;40100bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:55200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :chờ 5 màu sx
10/buoc be 129
15-04-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:4h20-6h00 giao ca lai cho a hung
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :8
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:128mm
9. SỐ LƯỢNG IN :38.000b-55.000b3bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3bo
Dinh chinh lai so luong o tren :48.000b-55.000b3bo
16-04-2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:128mm
9. SỐ LƯỢNG IN :30.000b-44.000b3bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3bo
PGH:101615
Ngày giao:16/04/10
SL:72000 BỘ
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
* KIỂM NGÀY: 13/04 và 14/4/2010 (02 đợt in và 02 đợt kiểm)
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 210.300 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 210.300 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: khong hu
a. IN HƯ: khong hu
b. BẾ HƯ: không hư
PGH:101804
Ngày giao:28/04/10
SL:93000 BỘ