PTT: MSN- Silica Potass (250ml)

Ngày: 01/04/2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100401 – 008

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Mosan
Tên hàng MSN- Silica Potass (250ml)
Ngày đặt 01-04-2010
Ngày yêu cầu giao 10-04-2010
Ngày đồng ý giao 10-04-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục (Avery)

Mã: BW 0147

Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 82
Chiều dài khổ in (mm) 50
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Máy 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH cung cấp

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT: MSN- Silica Potass (250ml)

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 180mm
    Bước in đề nghị: 180mm/2 bộ.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,400 bộ -> in 5,200 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0147
    * Khổ = 18 cm ( Khổ đề nghị : 180mm )
    * Dài = 936 m ( Bước in đề nghị: 180mm/2 bộ )

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Điều chỉnh lại Bước in: 108mm/2 bộ.

  6. PTKThanh nói:

    Điều chỉnh phần vật tư :
    Số lượng vật tư sử dụng : 562 m ( Điều chỉnh lại Bước in: 108mm/2 bộ)

  7. TDLong nói:

    Đã có phim

  8. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  9. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:07-04-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU : polymer do + UV

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12.5x 18.5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do + 1 UV

  10. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  11. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim cho sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có (dao mới)
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  12. PTKThanh nói:

    Ngày 09/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ .

  13. TDLong nói:

    Đã giao Hộp Sản xuất cho A. Hùng

  14. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;20h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;20h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj5200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ :
    11. BƯỚC NHỦ :
    12. NHIỆT ĐỘ :

  15. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:8h15-9h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :9h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:180mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.200b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  16. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này
    Số lượng: 10.400 bộ

  17. TDLong nói:

    sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ:không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  18. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    -dao bế
    -mẫu bế: không mẫu bế

Trả lời