Ngày 27/03/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h 14h |
12h 17h |
9.0 |
|
|
|
100% |
13.000 b/bộ |
438 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 17h |
14h 18h |
3.0 |
|
|
|
100% |
7.000 b/bộ |
236 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 | Phan Thanh Vũ |
2h |
5h45 |
3.8 |
0h 5h45 |
2h 6h |
2.25 |
63% |
8.100 b/2sp |
124 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
66% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
14.050 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
199 m2/ca |
Trung không báo cáo
Kim Nhựt