Ngày: | 28/06/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220628-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Dược Thiên Phú |
Tên hàng | DTP – Intimax_Decal trong tẩy trong_06 |
Ngày đặt | 28/06/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 08/07/2022 |
Ngày đồng ý giao | 08/07/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 161 |
Chiều dài khổ in (mm) | 72 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Chiều quấn cuộn: dạng 01 -Số lượng: 3,000sp/cuộn -Đóng gói như Lesgo của LLE. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 2 màu, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG TRẮNG), dao bế cũ.
1. In: Trắng -> Xanh pha.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
– Khổ đề nghị: 164mm
– Bước in đề nghị: 165mm/2sp.
– Dài đề nghị: 825 + 17=842 m ( 5.100 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in : 10,000 sp /2sp => 5.000 bước x 0.165 = 825 m
– Khấu hao 2%: 200 sp/2sp=> 100 bước x 0.165 = 17 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ : 164 mm
+ Dài: 430 m / cuộn
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ : 164 mm
+ Dài: 1.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ : 164 mm
+ Dài: 430 m / cuộn
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ : 164 mm
+ Dài: 990 m/ cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 107
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 5,400
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
huy phan hoi tren su dung phan hoi duoi day
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 165
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 5,400
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
–Tổng SL giao sx: 1.420 m
– SL thu hồi về kho : 512 m – 6 m ( đầu cuối cuộn)= 506 m
– SL thực tế sx: 908 m => 5.500 m => 11.000 sp
KIỂM NGÀY: 02/07/2022
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 908m /165mm/5.500b/2sp=11.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp (Giao: 10.500 sp) + KH: 100 sp (0.91%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 400 sp (3.63%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 270 sp (2.45%)=22m=> Mong VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 130 sp (1.18%)=11=> A.Thi bế mất sp.
– A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 220705
Ngày GH: 06/07/2022
SL: 10.500 sp.
PSS này đã hoàn thành.