Ngày: | 02/08/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220802-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft 250ml_08 |
Ngày đặt | 02/08/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 12/08/2022 |
Ngày đồng ý giao | 12/08/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MT: 01 + MS : dạng 02 – Số lượng: 5,000sp/cuộn. – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy bằng với thành phẩm không được ngắn hơn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Qui trình in đề nghị: in Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG XANH PHA), dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + Xám pha + Đen mã vạch. -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 104 răng.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư:UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
– Khổ đề nghị: 192mm
– Bước in đề nghị : 330.5mm/5 bộ.
– Dài đề nghị: 992 + 10 = 1.002 m ( 3.030 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 15,000 bộ / 5 bộ => 3.000 bước x 0.3305 = 992 m
– Khấu hao 1% : 150 bộ / 5 bộ => 30 bước x 0.3305 = 10 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 192 mm
+ Dài: 274 m / cuộn (từ https://dn2net.uk/?p=107420)
– Đặt mới: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 192 mm
+ Dài: 1.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 192 mm
+ Dài: 274 m / cuộn (từ https://dn2net.uk/?p=107420)
–Từ NCC: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
+ Khổ : 192 mm
+ Dài: 990 m / cuộn
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)
–Tổng SL giao sx: 1.264 m ( 02 cuộn)
– SL thu hồi về kho : 194 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 188 m
– SL thực tế sx: 1.070 m => 3.238 bước => 16.190 bộ
KIỂM NGÀY: 08/08/2022
– Khách hàng đặt: 15.000 bộ.
– VP cung cấp: 1.070m/330.5mm/3.238b/5 bộ=16.190 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 16.190 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.400 bộ (Giao: 15.300 bộ + KH: 100 bộ (0.62%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 790 bộ (4.88%)=52m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 610 bộ (3.77%)=40m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 180 bộ (1.11%)=12m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Hiền kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 220809
Ngày GH: 10/08/2022
SL: 15.300 bộ.
PSS này đã hoàn thành.