Ngày: | 04/08/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220804-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik Men _Trắng da 25ml_Mặt trước |
Ngày đặt | 04/08/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 15/08/2022 |
Ngày đồng ý giao | 15/08/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, flexo ( cán UV), file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_01).
* Cách sản xuất:
1. 5 màu: Lót trắng + Xanh nền pha + Xanh đen pha + Đỏ pha + Xanh Logo Relik pha.
2. 2 màu: Trắng + Đỏ pha.
3. Cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 140mm
– Bước in đề nghị: 72mm/6sp.
– Dài đề nghị: 480 + 5 = 485 m ( 6.732 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 40,000 sp/6sp => 6.666 bước x 0.072 = 480 m
– Khấu hao 1% : 400 sp / 6sp => 66 bước x 0.072 = 5 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 140 mm
+ Dài: 1.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 140 mm
+ Dài: 1.000 m/ cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 72
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 7,00b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*Xin huy phan hoi tren su dung phan hoi duoi day
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 72
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 7,000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
PGH: 220822
Ngày GH: 23/08/2022
SL: 40.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
–Tổng SL giao sx: 1.000 m/ cuộn
– SL thu hồi về kho : 489 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 486 m
– SL thực tế sx: 511 m => 7.100 bước => 42.600 sp
KIỂM NGÀY: 18/08/2022
– Khách hàng đặt: 40.000 sp.
– VP cung cấp: 511m/72mm/7.100b/6sp=42.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 42.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 40.320 sp (Giao: 40.000 sp + KH: 320 sp (0.75%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.280 sp (5.35%)=27m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.850 sp (4.34%)=22m=>A.Hùng VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 430 sp (1.01%)=5m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Hùng kiểm.
PSS này đã hoàn thành.