| Ngày: | 06/08/2022 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 220806-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Nhãn nước rửa kiếng_05 |
| Ngày đặt | 06/08/2022 |
| Ngày yêu cầu giao | 13/08/2022 |
| Ngày đồng ý giao | 13/08/2022 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Thay đổi nội dung-Màu sắc như đã sản xuất-Tiếp thị duyệt mẫu. -Hướng cuộn: MT dạng 1+ MS dạng 2, biên 2mm, khoảng cách nhãn 3mm. -Số lượng: 4,500 sp/ cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung Nhãn sau), dao bế cũ.
1. In:
>>> Nhãn trước: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng.
>>> Nhãn sau: Xanh pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 198mm
– Bước in đề nghị: 84mm/2sp (Nhãn Trước và Sau in riêng).
*NHÃN TRƯỚC:
– Dài đề nghị: 420 + 13 = 433 m ( 5.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp/2 sp => 5.000 bước x 0.084 = 420 m
– Khấu hao 3% : 300 p/ 2 sp => 150 bước x 0.084 = 13 m
*NHÃN SAU:
– Dài đề nghị: 420 + 13 = 433 m ( 5.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp/2 sp => 5.000 bước x 0.084 = 420 m
– Khấu hao 3% : 300 p/ 2 sp => 150 bước x 0.084 = 13 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 198 mm
+ Dài: 1.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Từ NCC : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 198 mm
+ Dài: 980 m/ cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 84
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 5,900b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 84
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 5,600b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
*NHÃN TRƯỚC:
–Tổng SL giao sx: 980 m/ cuộn
– SL thu hồi về kho : 476 m
– SL thực tế sx: 504 m => 6.000 bước => 12.000 sp
*NHÃN SAU:
–Tổng SL giao sx: 476 m
– SL thu hồi về kho : 6 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 0
– SL thực tế sx: 470 m => 5.600 bước => 11.200 sp
KIỂM NGÀY: 10/08/2022
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 504m/84mm/6.000b/2sp=12.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.740 sp (Giao: 11.050 sp) + KH: 40 sp (0.33%)=> Tồn: 650 sp =27m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 260 sp (2.17%)=10m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 180 sp (1.50%)=7m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 80 sp (0.67%)=3m=> A.Phát bế mất sp.
– A.Phát kiểm + chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 10/08/2022
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 470m/84mm/5.600b/2sp=11.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.090 sp (Giao: 11.050 sp) + KH: 40 sp (0.36%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 110 sp (0.98%)=4m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 110 sp (0.98%)=4m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– A.Phát bế + kiểm + chia cuộn.
PGH: 220813
Ngày GH: 12/08/2022
SL: 11.050 bộ.
PSS này đã hoàn thành.