Ngày: | 10/08/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220810-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Hantox Spray 100ml_02_DTY |
Ngày đặt | 10/08/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 20/08/2022 |
Ngày đồng ý giao | 20/08/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC (U) *PWE 6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
– Do NCC – LTC tạm hết hàng nên PTT này sẽ sử dụng decan giấy của NCC-UPM, mã NVL: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Đơn hàng lần sau sẽ quay lại sử dụng decan giấy của LTC: LTC – SC (U) *PWE 6K.
=> Đã được duyệt.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu xanh pha + 4 màu góc + Cán UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ in đề nghị: 126mm
– Bước in đề nghị: 135mm/2sp.
– Dài đề nghị: 13.500 + 135 = 13.635 m ( 101.000 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 200,000 sp/2sp => 100.000 bước x 0.135 = 13.500 m
– Khấu hao 1%: 2.000 sp/ 2 sp => 1.000 bước x 0.135 = 135 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 126 mm
+ Dài: 14.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 126 mm
+ Dài: 2.000 m x 07 cuộn = 14.000 m
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 135
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 250b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 103,000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 14.000 m
–SL thu hồi về kho: 61 m – 21 m (đầu cuối cuộn)-40 m (03 cuộn=>cuối cuộn bị nhăn)= 0
– SL thực tế sx: 13.939 m => 103.250 bước => 206.500 sp
KIỂM NGÀY: 22/08/2022
– Khách hàng đặt: 200.000 sp.
– VP cung cấp: 13.939m/135mm/103.250b/2sp=206.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 206.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 204.000 sp (Giao: 204.000 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.500 sp (1.21%)=168m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.950 sp (0.94%)=131m=>A.Hùng VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 550 sp (0.27%)=37m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Tăng +A.Mong + A.Phát kiểm cuộn
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 220830
Ngày GH: 30/08/2022
SL: 204.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.