Ngày: | 12-4-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100412 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – 11 loại tem phụ [12-4-2010] |
Ngày đặt | 12-4-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 18-4-2010 |
Ngày đồng ý giao | 18-4-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | |
Chiều dài khổ in (mm) | |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | Đính kèm theo từng loại |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.
http://www.u2east.com:9000/dn2Sales/?p=2888
Đã kiểm tra xong.
Đã có phim 7 loại từ số 28 -> 34
Sơn cung cấp khổ in để chị có thể chuẩn bị vật tư.
Xin cảm ơn.
Ngày 21/04/2010: nhận cọc cho lô hàng này. Phiếu này được thực hiện.
Loại số 22 (đã sản xuất): Số lượng khách đặt hàng : 1000 sp.
Vấn đề giấy: 175mm x 110mm/4sp.
Loại số 28: Số lượng khách đặt hàng : 1000 sp.
Vấn đề giấy: 155mm x 105mm/4sp.
Loại số 29: Số lượng khách đặt hàng : 500 bộ.
Vấn đề giấy: 155mm x 90mm/2 bộ.
Loại số 30: Số lượng khách đặt hàng : 200 sp.
Vấn đề giấy: 195mm x 130mm/4sp.
Loại số 31: Số lượng khách đặt hàng : 1000 bộ.
Vấn đề giấy: 195mm x 180mm/2 bộ.
Loại số 32: Số lượng khách đặt hàng : 1000 bộ.
Vấn đề giấy: 155mm x 165mm/2 bộ.
Loại số 33: Số lượng khách đặt hàng : 1000 bộ.
Vấn đề giấy: 175mm x 175mm/2 bộ.
Loại số 34: Số lượng khách đặt hàng : 1000 sp.
Vấn đề giấy: 125mm x 215mm/4sp.
Loại số 35: Số lượng khách đặt hàng : 1000 sp.
Vấn đề giấy: 140mm x 175mm/4sp.
Loại số 36: Số lượng khách đặt hàng : 1000sp.
Vấn đề giấy: 215mm x 190mm/2 bộ.
Loại số 37: Số lượng khách đặt hàng : 1000 bộ.
Vấn đề giấy: 155mm x 85mm/2 bộ.
Tùng xem và xác định lại giúp chị :
– PTT ghi : 8 loại tem phụ
– Bảng chi tiết : 11 loại
Cảm ơn Tùng .
Xác đinh nguyên liệu:
Các loại 28,29: Sử dụng decal trong avery.
Các loại còn lại sử dụng decal giấy.
Tùng và Sơn xác định lại giúp chị :
Thanh được Khanh báo cho biết : trong 11 loại này có 2 loại sử dụng decal trong BW 0062 , tuy nhiên PTT ghi sử dụng decal giấy .
Chi tiết này Sơn đã báo cho Khanh biết .
Đề nghị bp.TK xem lại : chỉ có 7 loại được xuất phim , những loại còn lại bao giờ có phim ?
Phim Long đã báo cho Phụng biết là có và đã giao trực tiếp cho A.Phụng.
Vấn đề phim Long đã báo trực tiếp với chị rồi, vậy comment hỏi phim là như thế nào?
Long báo cho chị biết SAU KHI chị đã comment và hỏi trực tiếp Long , bởi vì nếu biết chị đã không đề nghị bp.TK xem lại .
Khanh bổ sung báo cáo ngày 26/4 phần cắt tờ cho in lụa
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: cat duoc 6 loai
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ :
27/4/10.1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: cat duoc 5 loai con lai
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ :
PGH:101826
Ngày giao:07/05/10
SL:5200SP/6 LOẠI
4500 BỘ/5 LOẠI
Đã kiểm xong:
11 loại: in đạt ,không hư
Sản xuất trả phim:
Loại số: 28-29-30-31-32-33-35-37