| Ngày: | 06/09/2022 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 220906-005 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hansulcox wsp 200g XK_ Bangladesh |
| Ngày đặt | 06/09/2022 |
| Ngày yêu cầu giao | 10/09/2022 |
| Ngày đồng ý giao | 10/09/2022 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | AVR – AW0417F |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 3,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc theo DTY – Hansulcox-WSP 100gam_XK_Bangladesh –Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với DTY – Han-Dertil – B – Tiếng Anh, link: dn2net.uk/?p=42094).
1. In: Vàng nền pha + Tím pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung bảng với DTY – Hansolvet 200gam _XK_ Bangladesh, link: dn2net.uk/?p=79544).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư : AVR – AW0417F
– Khổ in đề nghị: 136mm
– Bước in đề nghị: 174mm/2sp
–Dài đề nghị: 261 + 13 = 274 m ( 1.575 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 3,000 sp/2sp => 1.500 bước x 0.174 = 261 m
–Khấu hao 5% : 150 sp / 2 sp => 75 bước x 0.174 = 13 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR – AW0417F
+ Khổ : 146 mm
+ Dài khoảng : 1.000 m ( từ https://dn2net.uk/?p=112236 và https://dn2net.uk/?p=112240)
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR – AW0417F
+ Khổ : 146 mm
+ Dài khoảng : 1.000 m ( từ https://dn2net.uk/?p=112236 và https://dn2net.uk/?p=112240)
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 174
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 500b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 1800b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: AVR-AW0417F
–Tổng SL giao sx: 1.042 m (từ https://dn2net.uk/?p=112240 )
– SL thu hồi về kho : 642 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 639 m
– SL thực tế sx: 400 m => 2.300 bước => 4.600 sp
KIỂM NGÀY: 09/09/2022
– Khách hàng đặt: 3.000 sp.
– VP cung cấp: 400m/174mm/2.300b/2sp=4.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 4.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.200 sp (Giao: 3.000 sp+KH: 200 sp (4.35%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.400 sp (30.43%)=121m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 995 sp (21.63%)=86m=>A.Hùng VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 405 sp (8.80%)=35m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Phát kiểm + chia cuộn.
PGH: 220903
Ngày GH: 15/09/2022
SL: 3.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.