Ngày: | 08/09/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220908-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_03 |
Ngày đặt | 08/09/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 16/09/2022 |
Ngày đồng ý giao | 16/09/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng: 02. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 2.480 + 74 = 2.554 m ( 10.300 bước in)
Trong Đó Gồm :
-SL in: 60,000 sp/6sp => 10.000 bước x 0.248 = 2.480 m
–Khấu hao 3%: 1.800 sp/6 sp => 300 bước x 0.248 = 74 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: (2.000 m x 07 cuộn) + 2.090 m + 1.990 m + 450 m = 18.530 m
+ Số cuộn: 10
**Dùng chung:
INV – KIDGROW 18% Plus HMO_70ml
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 không đường 70ml_02
INV – Yến hũ 15% Đông trùng hạ thảo K2 đường phèn_70ml_01
INV – Khánh Hòa Nutrition 25%_04
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: (2.000 m x 07 cuộn) + 2.090 m + 1.990 m + 450 m = 18.530 m
+ Số cuộn: 10
**Dùng chung:
INV – KIDGROW 18% Plus HMO_70ml
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 không đường 70ml_02
INV – Yến hũ 15% Đông trùng hạ thảo K2 đường phèn_70ml_01
INV – Khánh Hòa Nutrition 25%_04
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
–Tổng SL giao sx: 18.530 m
– SL thu hồi về kho : 15.830 m
– SL thực tế sx: 2.700 m => 10.887 bước => 65.322 sp
KIỂM NGÀY: 12/09/2022
– Khách hàng đặt: 60.000 sp.
– VP cung cấp: 2.700m/248mm/10.887b/6sp=65.322 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 65.322 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 63.000 sp (Giao: 63.000 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.322 sp (3.55%)=95m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 2.322 sp (3.55%)=95m..=>A.Hiền VB + in hư
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 220909
Ngày GH: 15/09/2022
SL: 63.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.