Ngày: | 14/04/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100414 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – Nhãn (STello) 18lit |
Ngày đặt | 14-04-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 24-04-2010 |
Ngày đồng ý giao | 24-04-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục
AVERY(BW 0227) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 165 |
Chiều dài khổ in (mm) | 220 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3.820 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã đưa, có mẫu mầu kèm theo |
Đã kiểm tra xong.
Thắng xem và điều chỉnh giúp chị :
Decal nhựa đục của Avery có mã NVL : BW 0227
Decal nhựa trong của Avery có mã NVL : BW 0062
Cảm ơn Thắng.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã có phim
Thắng đã sửa mã số NVL: BW 0227
Phòng máy tiến hành chụp bản
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:17-04-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:18.5 x 24 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 9 polymer do+1 tam uv
Sơn vui lòng cung cấp thông tin về kỹ thuật để chị có thể chuẩn bị vật tư & mực pha ( nếu có )
Xin cảm ơn .
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Một màu pha (màu logo Vilube đã sản xuất của các loại 1L) + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> căt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 4,000 bộ -> in 4,000 bước x 1 sp mặt trước + 4,000 bước x 1 sp mặt sau
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 23.5 cm , 23.7 cm , 24.5 cm ( Khổ in đề nghị : 232mm)
* Dài = 1,360 m ( Bước in đề nghị : 170mm/1sp )
Lưu ý :
Khổ 23.5 cm , và 23.8 cm dùng in 1 mặt ; khổ 24.5 cm dùng in 1 mặt .
Loại hàng này có 2 mặc và sử dụng chung lá xanh pha, P. chụp bảng chụp thiếu bảng CMK của 1 mặc. đề nghị cho chụp 3 bảng CMK.
Trung kiểm tra lại phần chụp bản :
– Hai mặt in , gồm có : 04 bản màu gốc ( x 2 mặt ) + 1 bản màu pha + 1 bản UV ( tồng cộng : 10 bản )
– Phần đề nghị xuất polymer của Hùng : 10 tấm
– Long phản hồi còn thiếu 03 bản màu gốc .
Như vậy :
1. Hoặc polymer đã được cắt nhưng chụp sót ?
2. Hoặc bản đã chụp nhưng không được sắp vào hộp dụng cụ ?
3. Hoặc đề nghị xuất nhưng chưa cắt polymer , vì vậy chụp thiếu ?
Trung hãy giúp chị hoàn thành phần chuẩn bị bản cho PTT này , cảm ơn em.
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
Đề nghị bp.TK giao cho phòng máy hộp dụng cụ để có thể sắp lên máy in , dao bế khi có sẽ giao sau .
Xin cảm ơn .
Chuẩn bị phim cho Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: giao sau
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYKx2+xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã có Dao bế
Đề nghị Long chuyển dao bế cho Hùng .
Loại này kế hoạch đã lên nhưng sản xuất vẫn chưa nhận.
*Ngày 23/4/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h30-15h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:16h15-17h.Chay ra mau a.thang ky
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1spmat truoc
*Ngày 24/4/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-4.000b1spMat truoc
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1spmat truoc
*Ngày 24/4/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;9h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-3.500b1spMat sau
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1spmat sau
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h50
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :500b1spMat sau
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:giấy bị sàng in hay bị lé
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1spmat sau
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 3.814 bộ
Sản xuất trả :
– Dao bế
– mẫu bế: Khanh -đạt
– người trẩ: A. Khanh
Đã kiểm xong mặt trước
Số lượng in: 3.947sp
Số lượng kiểm đạt: 3.874sp
Số lượng kiểm không đạt: 73sp , hư 1.84%
phiếu sai sót:
Chưa in uv 70sp
in lé 3sp
Người thực hiện: Đức
Đã kiểm xong mặt sau:
Số lượng in: 4.070sp
Số lượng kiểm đạt: 3.920sp
Số lượng kiểm không đạt: 150sp , hư 3,68%
lý do: in lé
người thực hiện: Đức + Vũ
PGH:101719
Ngày giao:24/04/10
SL:2814 BỘ
PGH:101722
Ngày giao:26/04/10
SL:1000 BỘ
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: Đã trả
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYKx2+xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa