Ngày: | 14-4-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100414-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Anh Quốc |
Tên hàng | AQC – Ayama 1L [14-4-2010] |
Ngày đặt | 14-4-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 23-4-2010 |
Ngày đồng ý giao | 23-4-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – In theo màu đỏ thiết kế lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 192mm.
Bước in đề nghị: 135mm/1 bộ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim
Số lượng in : 10,500 bộ -> 10,500 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 19.2 cm ( Khổ in đề nghị : 192mm)
* Dài = 1,418 m ( Bước in đề nghị : 135mm/1 bộ )
Phòng máy tiến hành chụp bản .
Đã có dao bế mới
Phòng máy nhận hộp dụng cụ
Xin hủy comment trên .
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:21-04-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU : polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20 cm X 15 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do Va 1Tam UV
Ngày 22/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
Chuẩn bị phim cho Sản xuất :
1. DAO BẾ:
a. DAO: có ( dao mới)
b. MẪU BẾ:không
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Sản xuất trả:
– dao bế
– mẫu bế: Khanh- đạt
– người trả: A. Khanh
Đã kiểm xong
Tổng số lượng in : 10.600 bộ
Tổng số lượng kiểm đạt: 10.600 bộ
Tổng số lượng kiểm không đạt: 0 bộ
người thực hiện in: Đức
người thực hiện bế: Khanh
Các em hãy ghi bổ sung báo cáo :
– Máy 5 màu : ca 4 ngày 24/4 , Hùng thực hiện
– Máy bế : ngày 25/4 , Khanh thực hiện
PGH:101724
Ngày giao:26/04/10
SL:10600 BỘ
Sản xuất trả phim :
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không