Ngày: | 30/09/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 220930-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Yến hũ 15% Đông trùng hạ thảo K2 đường phèn_70ml_01 |
Ngày đặt | 30/09/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 11/10/2022 |
Ngày đồng ý giao | 11/10/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + 3 màu CMY góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decan
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 2.480 + 124 = 2.604 m ( 10.500 bước in)
Trong Đó Gồm :
–SL in: 60,000 sp/6sp => 10.000 bước x 0.248 = 2.480 m
–Khấu hao 5%: 3.000 sp/ 6 sp => 500 bước x 0.248 = 124 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 22.000 m
**Dùng chung:
INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_03
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml_02
INV – Khánh Hòa Nutrition Nhân Sâm 25% 70ml_01
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG (Đợt I: 01/10/2022)
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: (1.980 m x 03 cuộn) + 2.000 m/ cuộn= 7.940 m
+ Số cuộn : 04
– Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG (Đợt II: 04/10/2022)
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: (1.960 m x 02 cuộn)+ 1.980 m+ 1.990 m+ (2.000 m x 04 cuộn)= 15.890 m
+ Số cuộn : 08
**Dùng chung:
INV – SeaNest Nhân Sâm 12% 70ml_03
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml_02
INV – Khánh Hòa Nutrition Nhân Sâm 25% 70ml_01
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
–Tổng SL giao sx: 7.856 m (từ https://dn2net.uk/?p=112754)
–SL thu hồi về kho: 5.036 m
– SL thực tế sx: 2.820 m -20 m (Cắt mẫu gởi UPM kiểm tra)= 2.800 m => 11.290 bước => 67.740 sp
KIỂM NGÀY: 07/10/2022
– Khách hàng đặt: 60.000 sp.
– VP cung cấp: 2.800m/248mm/11.290b/6sp=67.740 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 67.740 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 66.100 sp (Giao: 66.100 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.640 sp (2.42%)=67m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.640 sp (2.42%)=67m.=>A.Hiền VB + in hư
– A.Tăng, A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 221005
Ngày GH: 10/10/2022
SL: 66.100 sp.
PSS này đã hoàn thành.