Ngày: | 04/10/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 221004-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanceft 100ml_XK_Malaysia |
Ngày đặt | 04/10/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 08/10/2022 |
Ngày đồng ý giao | 08/10/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC (U) *PWE 6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh nhạt pha + Xanh đậm + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: LTC – SC (U) *PWE 6K
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 668 + 13 = 681 m (2.550 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 10,000 sp/4sp =>2.500 bước x 0.267 = 668 m
– Khấu hao 2% : 200 sp/ 4 sp=> 50 bước x 0.267 = 13 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SC (U) *PWE 6K
+ Khổ: 118 mm (NCC giao 120 mm)
+ Dài: 1.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SC (U) *PWE 6K
+ Khổ: 118 mm (NCC giao 120 mm)
+ Dài: 1.000 m/ cuộn
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan:LTC – SC (U) *PWE 6K
–Tổng SL giao sx: 1.000 m
–SL thu hồi về kho: 240 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 237 m
– SL thực tế sx: 760 m – 10 m (NCC khấu hao)= 750 m => 2.809 bước => 11.236 sp
KIỂM NGÀY: 07/10/2022
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp: 750m/267mm/2.809b/4sp=11.236 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.236 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.480 sp (Giao: 10.000 sp + KH: 480 sp (4.27%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 756 sp (6.73%)=50m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 756 sp (6.73%)=50m.=>A.Hiền VB + in hư.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
PGH: 221004
Ngày GH: 08/10/2022
SL: 10.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.