Ngày 08/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 11h15 |
10h 12h |
4.75 |
10h |
11h15 |
1.25 |
79% |
8200b/20sp 2300b/4sp |
105 |
02 | Phan Thanh Vũ |
12h |
18h |
6.00 |
|
|
|
100% |
14.700 b/4sp |
292 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
22h |
4.0 |
22h |
24h |
2 |
67% |
7.700 b/4sp |
153 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h30 |
6h |
4.50 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
10.500 b/2bộ |
287 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
76.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
209 m2/ca |
Kim Nhựt