PTT: TTN – Sữa thanh trùng có đường

Ngày: 16/04/2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100416 – 007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY TNHH Trang Tính
Tên hàng TTN – Sữa thanh trùng có đường
Ngày đặt 16-04-2010
Ngày yêu cầu giao 25-04-2010
Ngày đồng ý giao 25-04-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục AVERY (0227)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 90
Chiều dài khổ in (mm) 90
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH đã đưa, có poor mầu

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 20 bình luận về PTT: TTN – Sữa thanh trùng có đường

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    1. Khổ đề nghị: 196mm
    2. Bước in đề nghị: 95mm/2 sp.
    Anh Thắng cần chỉnh lại mã PTT là TTN.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 52,000 sp -> in 26,000 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 19.6cm ( Khổ in đề nghị :196mm )
    * Dài = 2,470 m ( Bước in đề nghị : 95mm/2 sp )

  6. TDLong nói:

    ĐÃ CÓ PHIM

  7. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  8. PVDuc nói:

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:21-04-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU : polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20,5 cm X 11 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do Va 1Tam UV

  9. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất. Không cần chụp bảng UV.

  10. PTKThanh nói:

    Ngày 22/4/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  11. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  12. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:12h00—-12h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;13h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:95mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :15000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  13. NHHung nói:

    *Ngày 27/4/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30′
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:95mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :15000b—–>26000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  14. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h lên dao ….18h20 lên giáy vỗ bày

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h50

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:19.200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 96

  15. PTVu nói:

    26-04-2010

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h45
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:10h45- vỗ bài tới 11h30 lên giấy thiệt dán bảng uv giao ca lại cho trung
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:95mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  16. PTVu nói:

    báo cáo trên của ngày 27-04-2010

  17. DTTLy nói:

    PGH:101805
    Ngày giao:28/04/10
    SL:52000 SP

  18. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 28/04/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 52.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: không hu
    + Trung in 30.000 sp: không hư
    + Hùng in 22.000 sp: không hư
    b. BẾ HƯ: không hư
    + Trứ bế 38.400 sp: không hư
    + Phat be 13.600 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN:Trung, Hùng
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BE: Trứ, Phát

  19. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  20. DTTLy nói:

    PGH:102221
    Ngày giao:02/06/10
    SL:53000 SP

Trả lời