Ngày 09/04/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
8h |
12h |
4.0 |
6h |
8h |
2 |
67% |
7.000 b/2bộ |
191 |
02 | Phan Thanh Vũ |
12h 15h |
13h 18h |
4.0 |
13h |
15h |
2 |
67% |
3500b/2bộ 6300b/2sp |
217 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
24h |
6.0 |
|
|
|
100% |
7.700 b/2sp |
149 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6.0 |
|
|
|
100% |
16.000 b/2sp |
309 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
25.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
217 m2/ca |
Kim Nhựt
Nhut, ty le nay la cua ngay nao?
Tỷ lệ sx của ngày 09/04/2010. Nhựt đã điều chỉnh lại