PTT: HNV_Hairgro

Ngày: 16-04-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100416 – 005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hòn Ngọc Việt
Tên hàng HNV_Hairgro
Ngày đặt 16-04-2010
Ngày yêu cầu giao 21-04-2010
Ngày đồng ý giao 21-04-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong (Avery)
Mã số NCC và NVL BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 30
Chiều dài khổ in (mm) 85
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 1 màu trắng
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] In lụa nhỏ
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 3,500 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

In một màu trắng_in đủ thịt, Tâm duyệt mẫu.

In xong giao hàng, khách bế thành phẩm.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 5 bình luận về PTT: HNV_Hairgro

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.

  2. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 3,680 sp -> in 920 tờ x 4 sp / 1 loại x 4 loại ghép in chung
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 19 cm x 28.4 cm ( Khổ in đề nghị : 190mm x 280mm/16sp )
    * Số lượng = 920 tờ
    Chú thích : sử dụng khổ 28.4 cm , máy bế cắt tờ -> in lụa .

  3. TDLong nói:

    Đã có phim

  4. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong:
    số lượng in: 980 tờ x4sp = 3.920sp
    Số lượng kiểm đạt: 3.920sp
    Số lượng kiểm không đạt: 0sp
    Người thực hiện: Hạnh

  5. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim

Trả lời