Ngày: | 17/10/2022 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 221017-005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Zun V 1000 IN-VN_01 |
Ngày đặt | 17/10/2022 |
Ngày yêu cầu giao | 28/10/2022 |
Ngày đồng ý giao | 28/10/2022 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng **Giao hàng: số lượng 2 loại này giao bằng nhau QSH – Zun V 1000 IN-VN_01 = QSH – Zhuyunie tiếng Anh 1000ml _ Z_Mặt trước |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + Đỏ pha + Xanh Dương pha + Đen.
2. Cán băng keo, bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: Nền vàng nhạt không in.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 134mm
-Bước in đề nghị: 75mm/1sp.
– Dài đề nghị: 375 + 19 = 394 m ( 5.250 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 5,000 sp /1sp => 5.000 bước x 0.075 = 375 m
–Khấu hao 5% : 250 sp/ 1 sp => 250 bước x 0.075 = 19 m
2. Băng Keo :
-Loại vật tư: Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 130 mm
-Dài : 394 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
–Tồn kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 149 mm
+ Dài : 844 m
**Dùng chung decan: QSH – Zhuyunie tiếng Anh 1000ml _ Z_Mặt trước => https://dn2net.uk/?p=113014
2. Băng Keo:
– Đặt Mới : Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 500 m/ cuộn
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
–Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 149 mm
+ Dài : 844 m/ cuộn
**Dùng chung decan: QSH – Zhuyunie tiếng Anh 1000ml _ Z_Mặt trước => https://dn2net.uk/?p=113014
* Giao NVL cho SX:
2. Băng Keo:
– Từ NCC : Băng keo thường – TUP
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 500 m/ cuộn + tồn khoảng: 150 m/ cuộn
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 75
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 5,500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 427 m (từ https://dn2net.uk/?p=113014)
–SL thu hồi về kho: 3 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 0
– SL thực tế sx: 424m => 5.650 bước => 5.650 sp
KIỂM NGÀY: 27/10/2022
– Khách hàng đặt: 5.000 sp.
– VP cung cấp: 424 m /75mm/5.650b/1 sp=5.650 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.650 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.460 sp (Giao: 5.400 sp) + KH: 60 sp (1.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 190 sp (3.36%)=14m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 150 sp (2.65%)=11m=>A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 40 sp (0.71%)=3m=> A.Thi bế.
– A.Tăng kiểm.
PGH: 221106
Ngày GH: 03/11/2022
SL: 5.400 sp.
PSS này đã hoàn thành.