Phiếu hàng tồn decal nhựa đục ngày 17/04/10

STT

MÃ HÀNG

KHỔ(CM)

CHIỀU DÀI (M)

SỐ CUỘN

1

BW0227

23.8

370

1

2

15.2

1000

1

3

22.4

1000

1

4

17.4

1000

1

5

13.6

1000

1

6

23.5

400

1

7

21.4

240

1

8

15.1

1000

6

10

21

700

1

11

15.5

800

1

13

17.9

820

1

14

15.5

730

1

15

17.4

110

1

16

13.7

1000

1

17

17.1

700

1

19

13

500

1

20

15

510

1

21

16.2

530

1

22

24.5

70

1

23

19

1000

2

24

26.8

650

1

25

29.3

90

1

26

27.6

1000

1

27

19.2

300

1

28

22.2

250

1

29

24.6

330

1

30

16.2

200

1

31

22

50

1

32

13.7

400

1

33

17.8

350

1

34

16

230

1

35

18.3

150

1

36

23.5

30

1

37

24.5

1000

4

38

17.1

1000

3

39

21

1000

1

40

20.6

1000

1

41

BW0147

13

1000

8

42

13.2

1000

1

43

13.2

500

1

44

13

800

1

45

21.2

70

1

46

16

100

1

47

13

900

1

48

17.5

200

1

49

12.4

1000

1

50

BW0153

34

500

1

51

29.5

500

1

52

19

500

1

53

25.5

400

1

54

29.5

300

1

55

14

200

1

56

8

170

1

57

22

50

1

58

SVLW-PS(VHM)

18.5

300

2

59

18.2

150

1

60

30

110

1

61

14.5

90

1

62

18.5

50

1

63

14.5

40

1s

64

SVLW-PS(TKK)

9

500

1

65

120

140

1

66

HPPWL-WE(TKK)

10.8

500

1

67

13.8

450

1

Bài này đã được đăng trong Kho và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời