Ngày: | 02/02/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 230202-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Mebendazol 10% 10gam_03 |
Ngày đặt | 02/02/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 08/02/2023 |
Ngày đồng ý giao | 08/02/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Cắt rời từng sản phẩm. -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Colidox-plus 20gam_úm gia cầm_02, link: https://dn2net.uk/?p=81191)
1. In:
* Lần 1: Xanh nền pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decan
– Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ in đề nghị: 140mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 4.005 + 120 = 4.125 m (15.450 bước in)
Trong Đó Gồm :
–SL in: 60,000 sp/4sp => 15.000 bước x 0.267 = 4.005 m
–Khấu hao 3% : 1.800 p /4 sp => 450 bước x 0.267 = 120 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 100 m + 330 m = 430 m
– Đặt mới: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 6.000 m
** Dùng chung: DTY – Norfacoli 10gam_01 => https://dn2net.uk/?p=114830
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 100 m + 330 m = 430 m
+ Số cuộn: 02
– Từ NCC: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 2.100 m x 03 cuộn= 6.300 m
** Dùng chung: DTY – Norfacoli 10gam_01 => https://dn2net.uk/?p=114830
PGH: 230210
Ngày GH: 13/02/2023
SL: 64.100 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 100 m + 330 m = 430 m+ 6.300 m =6.730 m
–SL thu hồi về kho: 2.370 m
– SL thực tế: 4.360 m => 16.330 bước => 65.320 sp
KIỂM NGÀY: 09/02/2023
– Khách hàng đặt: 60.000 sp.
– VP cung cấp: 4.360m/267mm/16.330b/4sp=65.320 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 65.320 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 64.150 sp (Giao: 64.100 sp+KH: 50 sp (0.08%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.170 sp (1.79%)=78m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 910 sp (1.39%)=60m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 260 sp (0.40%)=18m=> A.Tăng, A.Thi bế mất sp.
– A.Tâm, A.Tăng kiểm.
PSS này đã hoàn thành.