| Ngày: | 15/02/2023 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 230215-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Relik Men _Trắng da 50ml_Mặt trước |
| Ngày đặt | 15/02/2023 |
| Ngày yêu cầu giao | 27/02/2023 |
| Ngày đồng ý giao | 27/02/2023 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
| Số màu ghép [1-4] | 1 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 30,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Sử dụng mực “Con Cọp” – Khách hàng lấy đúng số lượng |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, flexo ( cán UV), file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với ĐVH – Relik hồng 50ml_Mặt trước_01).
* Cách sản xuất:
1. 5 màu: Lót trắng + Xanh nền pha + Xanh đen pha + Đỏ pha + Xanh Logo Relik pha.
2. 2 màu: Trắng + Đỏ pha.
3. Cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 135mm
– Bước in đề nghị: 98mm/4sp.
– Dài đề nghị: 735 + 8= 743 m ( 7.575 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 30,000 sp/4sp => 7.500 bước x 0.098 = 735 m
– Khấu hao 1% : 300 sp/4 sp => 75 bước x 0.098 = 8 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 1.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 990 m/ cuộn
PGH: 230301
Ngày GH: 02/03/2023
SL: 31.500 sp.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 98
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 8,200b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 990 m/ cuộn
-SL thu hồi về kho: 167 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 164 m
-SL sx thực tế: 823 m => 8.400 bước => 33.600 p
KIỂM NGÀY: 25/02/2023
– Khách hàng đặt: 30.000 sp.
– VP cung cấp: 823m/98mm/8.400b/4sp=33.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 33.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.600 sp (Giao: 31.500 sp+KH: 100 sp (0.30%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.000 sp (5.95%)=49m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.500 sp (4.46%)=36m=>A.Hùng, A.Mong VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 500 sp (1.49%)=13m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm.
PSS này đã hoàn thành.