Ngày: | 23/02/2023 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 230223-001 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.000ml_Không ép nhũ_02 |
Ngày đặt | 23/02/2023 |
Ngày yêu cầu giao | 23/03/2023 |
Ngày đồng ý giao | 23/03/2023 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 166 mm _ MS 120 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 70 mm _ MS 60 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 80,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi thể tích từ 1.100ml-> 1.000ml -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Số lượng: 6.000 sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. Đợt 1: giao ngày: 23/03/2023: 40.000 bộ. Đợt 2: giao ngày: 22/04/2023: 40.000 bộ. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (Nhãn trước cũ, nhãn sau mới), dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước:
>>> Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
>>> Lần 2: Xanh pha + Cán UV mờ.
* Nhãn sau: Xanh pha + Đen + Cán UV mờ.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC :
-Khổ in đề nghị: 178mm.
-Bước in đề nghị: 74mm/1sp.
– Dài đề nghị: 5.920 +118 = 6.038 m ( 81.600 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 80,000 bộ / 1 sp => 80.000 bước x 0.074 = 5.920 m
–Khấu hao 2% : 1.600 sp / 1 sp =>1.600 bước x 0.074 = 118 m
**NHÃN SAU:
-Khổ in đề nghị: 132mm.
-Bước in đề nghị: 64mm/1sp.
– Dài đề nghị: 5.120 + 102 = 5.222 m ( 81.600 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 80,000 bộ / 1 sp => 80.000 bước x 0.064 = 5.120 m
–Khấu hao 2% : 1.600 sp / 1 sp =>1.600 bước x 0.064 = 102 m
* Chuẩn bị NVL:
.1. Dean:
**NHÃN TRƯỚC :
– Tồn kho:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 2.000 m + 1.950 m + 357 m = 4.307 m
-Đặt mới:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 2.000 m
**NHÃN SAU :
– Tồn kho:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 960 m + 415 m = 1.375 m
-Đặt mới:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 4.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Dean:
**NHÃN TRƯỚC :
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 2.000 m + 1.950 m + 357 m = 4.307 m
+ Số cuộn: 03
-Từ NCC:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 2.050 m/ cuộn
**NHÃN SAU :
– Tồn kho:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 960 m + 415 m = 1.375 m
+ Số cuộn: 02
-Từ NCC:UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132 mm
+ Dài: 2.050 m x 02 cuộn= 4.100 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 74
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 250b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 81,500b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 64
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 250b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:, 81,000b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC :
-Tổng SL giao sx : 6.357 m (04 cuộn)
-SL thu hồi về kho: 307 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 295 m
-SL sx thực tế: 6.050 m => 81.750 bước => 81.750 sp
**NHÃN SAU :
-Tổng SL giao sx : 5.475 m (04 cuộn)
-SL thu hồi về kho: 275 m – 12 m (đầu cuối cuộn)= 263 m
-SL sx thực tế: 5.200 m => 81.250 bước => 81.250 sp
KIỂM NGÀY: 07/03/2023
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 6.050m /74mm/81.750b/1sp=81.750 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:81.750 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 79.800 sp (Giao: 79.800 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.950 sp (2.39%)=144m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.250 sp (1.53%)=92m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 700 sp (0.86%)=52m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 07/03/2023
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 5.200m /64mm/81.250b/1sp=81.250 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:81.250 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 79.800 sp (Giao: 79.800 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.450 sp (1.78%)=92m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.010 sp (1.24%)=64m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 440 sp (0.54%)=28m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong, A.Phát kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH: 230401
Ngày GH: 01/04/2023
SL: 42.000 bộ.
PGH: 230621
Ngày GH: 20/06/2023
SL: 37.800 bộ.